Bóng đá, Qatar: Al-Waab trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Qatar
Al-Waab
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
QSL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Saleh Ibrahim
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Al Hashemi Jassim
29
1
8
0
0
0
0
26
Bakayoko Abdoulaye
22
1
90
0
0
0
0
4
Janan Majid Riaz
26
1
83
0
0
0
0
12
Raed Mohammed
17
1
18
0
0
0
0
49
Sassi Zinedine
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Abbas Adham
24
1
18
0
0
0
0
8
Abreu Diogo
22
1
90
0
0
0
0
5
El Fadil Anas
28
1
90
0
0
0
0
9
Fowadah Ameer
24
1
73
0
0
0
0
16
Salah Amgad
27
1
8
0
0
0
0
2
Sher Khan Abdulrahman
23
1
73
0
0
0
0
7
Zadeh Reza
31
1
83
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abu Shanab Mohammed
27
1
90
0
0
0
0
77
Cesar
30
1
90
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Al Haroun Ahmed
25
0
0
0
0
0
0
1
Mohammed Muntasser Khuroob
36
0
0
0
0
0
0
22
Saleh Ibrahim
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aboulros Zaid
28
0
0
0
0
0
0
67
Al Hashemi Jassim
29
1
8
0
0
0
0
26
Bakayoko Abdoulaye
22
1
90
0
0
0
0
4
Janan Majid Riaz
26
1
83
0
0
0
0
12
Raed Mohammed
17
1
18
0
0
0
0
49
Sassi Zinedine
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Abbas Adham
24
1
18
0
0
0
0
8
Abreu Diogo
22
1
90
0
0
0
0
27
Al Yazidi Mohsen Hassan
38
0
0
0
0
0
0
5
El Fadil Anas
28
1
90
0
0
0
0
9
Fowadah Ameer
24
1
73
0
0
0
0
65
Naser Badr Bandar
24
0
0
0
0
0
0
16
Salah Amgad
27
1
8
0
0
0
0
2
Sher Khan Abdulrahman
23
1
73
0
0
0
0
7
Zadeh Reza
31
1
83
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abu Shanab Mohammed
27
1
90
0
0
0
0
77
Cesar
30
1
90
1
0
1
0
20
Faisal Baha
30
0
0
0
0
0
0