Bóng đá, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất: Al Wasl trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Al Wasl
Sân vận động:
Zabeel Stadium
(Dubai)
Sức chứa:
8 439
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UAE League
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Senani Khaled
35
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Adryelson
27
2
180
1
0
0
0
4
Bouftini Soufiane
31
2
180
0
0
0
0
16
Hugo
23
2
139
0
2
0
0
79
Malheiro Pedro Jorge Goncalves
24
2
180
1
1
0
0
12
Saleh Khamis Abdelrahman
26
2
43
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al Zaabi Tahnoon
26
2
20
0
0
0
0
31
Gimenez Nicolas
29
2
166
0
0
0
0
18
Janeer Mallek
22
2
115
0
0
1
0
10
Lima Fabio
32
2
139
1
0
0
0
6
Sidibe Siaka
24
2
112
0
0
0
0
13
Tapia Renato
30
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Palacios Alzate Brahian
22
1
25
0
0
0
0
96
Renato Junior
23
2
34
0
0
0
0
11
Saldanha
26
2
148
0
0
0
0
7
Saleh Ali
25
2
176
0
0
0
0
19
Serginho
24
2
63
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Castro Luis
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Ali Mohamed
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Adryelson
27
1
90
0
0
0
0
3
Al Mheiri Yousif
25
2
93
0
0
0
0
44
Awad Salem
32
2
93
1
0
0
0
4
Bouftini Soufiane
31
2
102
0
0
0
0
25
Gabriel Vareta
20
1
77
0
0
0
0
16
Hugo
23
1
90
0
0
0
0
79
Malheiro Pedro Jorge Goncalves
24
1
90
0
1
0
0
12
Saleh Khamis Abdelrahman
26
2
101
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Al Shamsi Abdulla
23
1
33
0
0
0
0
8
Al Zaabi Tahnoon
26
2
115
1
2
0
0
18
Janeer Mallek
22
1
58
0
0
0
0
21
N'Guessan Jean
22
2
178
1
0
0
0
6
Sidibe Siaka
24
2
136
0
0
0
0
13
Tapia Renato
30
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Diallo Adama
22
2
71
2
1
0
0
30
Palacios Alzate Brahian
22
2
111
0
0
0
0
96
Renato Junior
23
2
126
2
0
0
0
11
Saldanha
26
1
45
1
0
0
0
19
Serginho
24
2
111
0
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Castro Luis
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abdulla Suhail
26
0
0
0
0
0
0
1
Al Senani Khaled
35
2
180
0
0
0
0
32
Ali Mohamed
27
2
180
0
0
0
0
16
Zniti Anas
36
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Adryelson
27
3
270
1
0
0
0
3
Al Mheiri Yousif
25
2
93
0
0
0
0
44
Awad Salem
32
2
93
1
0
0
0
4
Bouftini Soufiane
31
4
282
0
0
0
0
25
Gabriel Vareta
20
1
77
0
0
0
0
16
Hugo
23
3
229
0
2
0
0
13
Khalil Faris
24
0
0
0
0
0
0
79
Malheiro Pedro Jorge Goncalves
24
3
270
1
2
0
0
2
Pedrozo Daniel
21
0
0
0
0
0
0
12
Saleh Khamis Abdelrahman
26
4
144
0
1
0
0
16
Zarkane Nour
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Al Shamsi Abdulla
23
1
33
0
0
0
0
8
Al Zaabi Tahnoon
26
4
135
1
2
0
0
31
Gimenez Nicolas
29
2
166
0
0
0
0
18
Janeer Mallek
22
3
173
0
0
1
0
10
Lima Fabio
32
2
139
1
0
0
0
73
Mehdi
22
0
0
0
0
0
0
33
Mijailovic Srdjan
31
0
0
0
0
0
0
21
N'Guessan Jean
22
2
178
1
0
0
0
5
Salmin Rabee
22
0
0
0
0
0
0
6
Sidibe Siaka
24
4
248
0
0
0
0
13
Tapia Renato
30
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Diallo Adama
22
2
71
2
1
0
0
30
Palacios Alzate Brahian
22
3
136
0
0
0
0
96
Renato Junior
23
4
160
2
0
0
0
42
Saad Khalifa
22
0
0
0
0
0
0
11
Saldanha
26
3
193
1
0
0
0
7
Saleh Ali
25
2
176
0
0
0
0
19
Serginho
24
4
174
0
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Castro Luis
64