Bóng đá, Costa Rica: Alajuelense Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Costa Rica
Alajuelense Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CONCACAF Champions Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bermudez Noelia
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alvarado Yeslim
18
2
46
0
0
0
0
4
Coto Paula
27
2
180
0
0
0
0
5
Gomez Keilyn
21
1
11
0
0
0
0
3
Guillen Gabriela
33
2
180
0
0
1
0
16
Oporta Marilenis
27
2
180
0
0
1
0
18
Valenciano Emelie
28
2
170
0
0
0
0
55
Villalobos Fabiola
27
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Aguero Sianyf
21
2
103
0
0
0
0
35
Arce Maria
21
1
11
0
0
0
0
12
Arroyo Katherine
28
2
111
0
0
0
0
8
Campos Mariela
34
2
170
0
0
0
0
7
Chinchilla Viviana
30
2
148
0
0
0
0
20
Pinell Alexandra
22
1
22
0
0
0
0
2
Villanueva Yoanka
29
2
58
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Mesen Anyela
22
1
11
0
0
0
0
11
Rangel Kenia
30
1
58
0
0
0
0
99
Varela Sofia
27
2
170
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lopez Wilmer
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bermudez Noelia
30
2
180
0
0
0
0
22
Perez Dayana
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alvarado Yeslim
18
2
46
0
0
0
0
4
Coto Paula
27
2
180
0
0
0
0
5
Gomez Keilyn
21
1
11
0
0
0
0
3
Guillen Alvarez Gabriela
33
0
0
0
0
0
0
3
Guillen Gabriela
33
2
180
0
0
1
0
30
Molina Montoya Karol Mariana
17
0
0
0
0
0
0
16
Oporta Marilenis
27
2
180
0
0
1
0
21
Sandoval Valery
24
0
0
0
0
0
0
18
Valenciano Emelie
28
2
170
0
0
0
0
55
Villalobos Fabiola
27
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Aguero Sianyf
21
2
103
0
0
0
0
28
Alfaro Arguello Fabiana Maria
17
0
0
0
0
0
0
35
Arce Maria
21
1
11
0
0
0
0
12
Arroyo Katherine
28
2
111
0
0
0
0
8
Campos Mariela
34
2
170
0
0
0
0
7
Chinchilla Viviana
30
2
148
0
0
0
0
17
Lindo Alisha
16
0
0
0
0
0
0
20
Pinell Alexandra
22
1
22
0
0
0
0
2
Villanueva Yoanka
29
2
58
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Lopez Le Maitre Wyzangel del Carmen
17
0
0
0
0
0
0
19
Mesen Anyela
22
1
11
0
0
0
0
11
Rangel Kenia
30
1
58
0
0
0
0
99
Varela Sofia
27
2
170
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lopez Wilmer
54