Bóng đá, Tây Ban Nha: Alcorcon trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tây Ban Nha
Alcorcon
Sân vận động:
Estadio Municipal de Santo Domingo
Sức chứa:
5 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ayesa Gaizka
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Domingo Ciuraneta Pol
25
1
90
0
0
0
0
19
Gonzales Jordi
25
1
90
0
0
0
0
17
Lanchi
24
1
49
0
0
0
0
3
Nieto Sergio
26
1
90
0
0
0
0
6
Perez Cuevas Ivan
32
1
42
0
0
0
0
15
Rodriguez Samuel
20
1
10
0
0
0
0
4
Rojas Castilla Joan
25
1
81
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aguado Tarsicio
30
1
81
0
0
0
0
10
Ballesteros Yael
27
1
90
0
0
0
0
22
Blanco Raul
24
1
10
0
0
0
0
23
Navarro David
22
1
10
0
0
0
0
14
Vacas Luis
26
1
23
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aparicio Esteban
24
1
68
0
0
0
0
9
Carmona Mariano
24
1
81
0
0
0
0
21
Llorente Rafa
22
1
90
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alvarez Pablo
31
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ayesa Gaizka
24
1
90
0
0
0
0
13
Marti Oriol
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Cova Alejandro
22
0
0
0
0
0
0
2
Domingo Ciuraneta Pol
25
1
90
0
0
0
0
19
Gonzales Jordi
25
1
90
0
0
0
0
17
Lanchi
24
1
49
0
0
0
0
3
Nieto Sergio
26
1
90
0
0
0
0
6
Perez Cuevas Ivan
32
1
42
0
0
0
0
34
Perez Lucas
21
0
0
0
0
0
0
15
Rodriguez Samuel
20
1
10
0
0
0
0
4
Rojas Castilla Joan
25
1
81
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aguado Tarsicio
30
1
81
0
0
0
0
10
Ballesteros Yael
27
1
90
0
0
0
0
22
Blanco Raul
24
1
10
0
0
0
0
36
Gutierrez Emilio
?
0
0
0
0
0
0
23
Navarro David
22
1
10
0
0
0
0
5
Rai
32
0
0
0
0
0
0
14
Vacas Luis
26
1
23
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aparicio Esteban
24
1
68
0
0
0
0
9
Carmona Mariano
24
1
81
0
0
0
0
17
Ferreres Fernando
?
0
0
0
0
0
0
11
Kopotun Vladyslav
24
0
0
0
0
0
0
21
Llorente Rafa
22
1
90
0
0
1
0
8
Martinez Borja
31
0
0
0
0
0
0
17
Navarro Sergio
Chấn thương
24
0
0
0
0
0
0
32
Nico
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alvarez Pablo
31