Bóng đá, Colombia: Alianza Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Colombia
Alianza Nữ
Sân vận động:
Estadio Daniel Villa Zapata
(Barrancabermeja)
Sức chứa:
10 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Patino Nicoll
22
14
1210
0
0
1
0
26
Saravia Alejandra
23
3
142
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Diaz Dayanna
30
1
90
0
0
0
0
14
Diaz Hellen
24
12
1066
1
1
1
0
5
Gomez Leidy
24
3
70
0
0
0
0
28
Jaimes Franyelly
22
15
1165
0
0
5
0
3
Ramos Tatiana
29
14
1229
1
0
1
0
2
Saldarriaga Lorena
22
13
383
0
0
0
0
18
Vera Heylinn
21
13
802
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bolanos Maria
20
5
151
0
0
0
0
10
Constante Sindi
37
15
1350
3
3
4
0
24
Gallego Marlen
32
14
1260
0
0
5
0
17
Giraldo Maria
18
6
223
0
0
1
0
19
Gomez Evelin
18
3
122
0
0
1
0
21
Granados Karen
?
7
89
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bonett Saileth
16
6
257
0
1
0
0
11
Florez Marcela
?
11
651
1
0
1
0
99
Garrido Eudis
23
12
749
1
1
1
0
22
Guarnizo Genesis
24
7
340
1
0
0
0
20
Mendivelso Norma
21
14
1085
3
0
2
0
4
Osuna Laura
21
13
941
0
0
2
0
30
Perez Elianis
16
7
234
0
0
1
0
8
Ruiz Vanessa
31
16
1237
1
0
2
0
6
Sandoval Astrid
23
14
1056
3
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Patino Nicoll
22
14
1210
0
0
1
0
26
Saravia Alejandra
23
3
142
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Diaz Dayanna
30
1
90
0
0
0
0
14
Diaz Hellen
24
12
1066
1
1
1
0
5
Gomez Leidy
24
3
70
0
0
0
0
28
Jaimes Franyelly
22
15
1165
0
0
5
0
3
Ramos Tatiana
29
14
1229
1
0
1
0
2
Saldarriaga Lorena
22
13
383
0
0
0
0
18
Vera Heylinn
21
13
802
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bolanos Maria
20
5
151
0
0
0
0
10
Constante Sindi
37
15
1350
3
3
4
0
24
Gallego Marlen
32
14
1260
0
0
5
0
17
Giraldo Maria
18
6
223
0
0
1
0
19
Gomez Evelin
18
3
122
0
0
1
0
21
Granados Karen
?
7
89
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bonett Saileth
16
6
257
0
1
0
0
11
Florez Marcela
?
11
651
1
0
1
0
99
Garrido Eudis
23
12
749
1
1
1
0
22
Guarnizo Genesis
24
7
340
1
0
0
0
20
Mendivelso Norma
21
14
1085
3
0
2
0
4
Osuna Laura
21
13
941
0
0
2
0
30
Perez Elianis
16
7
234
0
0
1
0
8
Ruiz Vanessa
31
16
1237
1
0
2
0
6
Sandoval Astrid
23
14
1056
3
0
1
0