Bóng đá: Alingsas Nữ - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Alingsas Nữ
Sân vận động:
Mjörnvallen
(Alingsas)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Allsvenskan Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Blom Alexandra
25
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bjorkqvist Agnes
18
4
81
0
0
0
0
20
Blomberg Emmy
22
15
1018
1
0
1
0
2
Larsson Malva Margareta Mumbi
20
11
794
0
1
0
0
8
Loren Tove
26
15
1309
0
0
1
0
19
Ranieli Ebba
24
1
85
0
0
0
0
4
Roholt Alexandra
27
14
943
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Barth Johanna
25
14
1194
0
0
3
1
17
Elvbo Julia
26
15
1145
0
1
4
0
24
Fredgren Saga
19
14
1130
0
0
1
0
12
Jarl Moa
32
10
772
0
0
1
0
23
Karlsson Tilde
18
8
457
2
0
3
0
7
Svanstrom Isabella
21
14
840
0
0
3
0
5
Tulkki Emmaliina
25
15
1215
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Hopkins Filippa
21
6
113
1
0
0
0
21
Korpas Lova
20
3
22
0
0
0
0
18
Lundin Karin
30
13
1086
5
2
0
0
10
Oberg Alma
22
13
576
0
0
2
0
11
Ohman Moa
26
13
974
1
1
3
0
14
Osterlind Ina
24
15
622
1
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Haggstrom Peo
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Blom Alexandra
25
16
1440
0
0
1
0
22
Olin Tea
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bjorkqvist Agnes
18
4
81
0
0
0
0
20
Blomberg Emmy
22
15
1018
1
0
1
0
2
Larsson Malva Margareta Mumbi
20
11
794
0
1
0
0
23
Lindeberg Wilma
?
0
0
0
0
0
0
8
Loren Tove
26
15
1309
0
0
1
0
15
Proder Thea
20
0
0
0
0
0
0
19
Ranieli Ebba
24
1
85
0
0
0
0
4
Roholt Alexandra
27
14
943
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Anderson Ebba
22
0
0
0
0
0
0
6
Barth Johanna
25
14
1194
0
0
3
1
16
Cameras Rebecca
29
0
0
0
0
0
0
17
Elvbo Julia
26
15
1145
0
1
4
0
24
Fredgren Saga
19
14
1130
0
0
1
0
3
Inedahl Agnes
19
0
0
0
0
0
0
12
Jarl Moa
32
10
772
0
0
1
0
23
Karlsson Tilde
18
8
457
2
0
3
0
15
Rhodin Martha
?
0
0
0
0
0
0
7
Svanstrom Isabella
21
14
840
0
0
3
0
5
Tulkki Emmaliina
25
15
1215
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Hopkins Filippa
21
6
113
1
0
0
0
21
Korpas Lova
20
3
22
0
0
0
0
18
Lundin Karin
30
13
1086
5
2
0
0
10
Oberg Alma
22
13
576
0
0
2
0
11
Ohman Moa
26
13
974
1
1
3
0
14
Osterlind Ina
24
15
622
1
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Haggstrom Peo
?