Bóng đá, Na Uy: Alta trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Na Uy
Alta
Sân vận động:
Finnmarkshallen
(Alta)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 2
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Honka-Hallila Aleksi
24
17
1530
0
0
3
0
24
Seppa Ville
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Andersen Joakim
22
17
1433
1
0
4
0
45
Anton Peder
18
7
121
0
0
1
0
16
Antonsen Niklas
27
17
1437
2
0
1
0
5
Lamark Jorgen
23
17
1278
0
0
2
0
4
Mahlamaki Samuel
29
6
495
0
0
1
0
30
Norbye Tobias
20
14
1184
0
0
4
0
19
Overvik Runar
31
1
33
0
0
0
0
3
Smirnov Yegor
29
3
51
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Andersen Magnus
39
1
21
0
0
0
0
22
Bello Zaydan
23
17
1214
1
0
3
0
17
Degerstrom Aleksander
18
2
20
0
0
0
0
25
Holsbo Kristian
20
14
982
1
0
2
0
26
Ingilae Teo Emanuel
18
1
1
0
0
0
0
14
Jacobsen Felix
27
18
1620
6
0
1
0
9
Nome Havard
35
1
33
0
0
0
0
8
Olsen Gabriel
22
6
333
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Akesson Gabriel
25
6
153
0
0
1
0
18
Brekke Peder
20
17
1333
10
0
1
0
10
Larsen Marius
25
7
596
1
0
1
0
23
Reginiussen Christian
36
18
1620
7
0
4
0
12
Skum Noah
22
13
938
1
0
0
0
20
Suhr-Stamnes Trym
23
7
297
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Honka-Hallila Aleksi
24
2
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Andersen Joakim
22
1
90
0
0
0
0
45
Anton Peder
18
1
4
0
0
0
0
16
Antonsen Niklas
27
1
90
0
0
0
0
5
Lamark Jorgen
23
2
87
1
0
0
0
30
Norbye Tobias
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bello Zaydan
23
1
79
0
0
0
0
25
Holsbo Kristian
20
1
12
0
0
0
0
14
Jacobsen Felix
27
1
90
0
0
0
0
8
Olsen Gabriel
22
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Akesson Gabriel
25
2
21
1
0
0
0
18
Brekke Peder
20
2
90
0
0
0
0
23
Reginiussen Christian
36
2
90
1
0
0
0
20
Suhr-Stamnes Trym
23
3
45
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Arnason Sindri
19
0
0
0
0
0
0
1
Eltermanis Maris
44
0
0
0
0
0
0
29
Honka-Hallila Aleksi
24
19
1620
0
0
3
0
24
Seppa Ville
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Andersen Joakim
22
18
1523
1
0
4
0
45
Anton Peder
18
8
125
0
0
1
0
16
Antonsen Niklas
27
18
1527
2
0
1
0
5
Lamark Jorgen
23
19
1365
1
0
2
0
4
Mahlamaki Samuel
29
6
495
0
0
1
0
30
Norbye Tobias
20
15
1274
0
0
4
0
19
Overvik Runar
31
1
33
0
0
0
0
3
Smirnov Yegor
29
3
51
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Andersen Magnus
39
1
21
0
0
0
0
22
Bello Zaydan
23
18
1293
1
0
3
0
17
Degerstrom Aleksander
18
2
20
0
0
0
0
25
Holsbo Kristian
20
15
994
1
0
2
0
26
Ingilae Teo Emanuel
18
1
1
0
0
0
0
14
Jacobsen Felix
27
19
1710
6
0
1
0
9
Nome Havard
35
1
33
0
0
0
0
8
Olsen Gabriel
22
7
379
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Akesson Gabriel
25
8
174
1
0
1
0
18
Brekke Peder
20
19
1423
10
0
1
0
10
Larsen Marius
25
7
596
1
0
1
0
23
Reginiussen Christian
36
20
1710
8
0
4
0
12
Skum Noah
22
13
938
1
0
0
0
20
Suhr-Stamnes Trym
23
10
342
3
0
1
0