Bóng đá, Áo: Altach trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Áo
Altach
Sân vận động:
Cashpoint-Arena
(Altach)
Sức chứa:
8 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Stojanovic Dejan
32
5
450
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Gugganig Lukas
30
3
7
0
0
0
0
25
Ingolitsch Sandro
28
5
450
0
1
0
0
17
Jager Lukas
31
2
180
0
0
1
0
15
Koller Paul
23
5
450
0
0
1
0
27
Milojevic Filip
20
1
9
0
0
0
0
23
Zech Benedikt
34
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bahre Mike-Steven
30
5
450
0
0
4
0
6
Demaku Vesel
25
4
310
0
1
0
0
20
Gorgon Alexander
36
5
123
1
0
0
0
18
Greil Patrick
28
5
392
2
0
1
0
28
Massombo Yann
25
5
308
0
0
0
0
29
Ouedraogo Mohamadi
22
5
450
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Diawara Ousmane
25
4
349
1
0
0
0
40
Fetahu Anteo
23
3
29
0
0
0
0
7
Kronberger Luca
23
1
11
0
0
0
0
9
Mustapha Suliman
24
4
351
0
2
1
0
26
Yalcin Erkin
21
3
96
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ingolitsch Fabio
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Antosch Daniel
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ingolitsch Sandro
28
1
90
0
0
1
0
17
Jager Lukas
31
1
89
0
0
0
0
15
Koller Paul
23
1
90
0
0
0
0
12
Lukacevic Leonardo
26
1
66
0
0
0
0
27
Milojevic Filip
20
1
2
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bahre Mike-Steven
30
1
90
1
0
1
0
18
Greil Patrick
28
1
25
0
0
0
0
28
Massombo Yann
25
1
89
0
0
0
0
29
Ouedraogo Mohamadi
22
1
25
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Diawara Ousmane
25
1
30
1
0
1
0
40
Fetahu Anteo
23
1
61
0
0
0
0
7
Kronberger Luca
23
1
66
0
0
0
0
9
Mustapha Suliman
24
2
90
3
0
0
0
26
Yalcin Erkin
21
1
2
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ingolitsch Fabio
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Antosch Daniel
25
1
90
0
0
0
0
33
Piffer Paul
19
0
0
0
0
0
0
1
Stojanovic Dejan
32
5
450
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Gruber Yannick
18
0
0
0
0
0
0
5
Gugganig Lukas
30
3
7
0
0
0
0
25
Ingolitsch Sandro
28
6
540
0
1
1
0
17
Jager Lukas
31
3
269
0
0
1
0
15
Koller Paul
23
6
540
0
0
1
0
12
Lukacevic Leonardo
26
1
66
0
0
0
0
27
Milojevic Filip
20
2
11
0
0
0
0
28
Oswald Moritz
23
0
0
0
0
0
0
23
Zech Benedikt
34
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bahre Mike-Steven
30
6
540
1
0
5
0
6
Demaku Vesel
25
4
310
0
1
0
0
20
Gorgon Alexander
36
5
123
1
0
0
0
18
Greil Patrick
28
6
417
2
0
1
0
32
Krstovic Nemanja
17
0
0
0
0
0
0
29
Madritsch Diego
20
0
0
0
0
0
0
28
Massombo Yann
25
6
397
0
0
0
0
29
Ouedraogo Mohamadi
22
6
475
0
0
1
0
34
Vonbrul Adrian
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Diawara Ousmane
25
5
379
2
0
1
0
40
Fetahu Anteo
23
4
90
0
0
0
0
7
Kronberger Luca
23
2
77
0
0
0
0
9
Mustapha Suliman
24
6
441
3
2
1
0
26
Yalcin Erkin
21
4
98
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ingolitsch Fabio
33