Bóng đá, Slovenia: Aluminij trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Slovenia
Aluminij
Sân vận động:
Sportni park Aluminij
(Kidricevo)
Sức chứa:
1 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Jovanovic Lan
18
14
1260
0
0
1
0
13
Petek Jan
?
7
630
0
0
1
0
1
Pridgar Samo
21
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Koblar Luka
24
27
2297
0
0
6
0
17
Kosi Filip
21
22
977
0
0
1
0
4
Martic Tin
28
28
2453
4
0
9
1
2
Pecnik Gasper
21
23
1173
0
0
1
0
32
Schaubach Rok
19
21
1538
1
1
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Baskera Zan
21
26
678
1
0
3
0
99
Bilyi Artem
24
17
770
1
1
1
0
10
Brkljaca Marko
19
21
987
0
3
2
0
19
Gorenak Gal
20
28
1662
0
2
4
0
14
Jagic Tomislav
26
28
2407
1
2
7
0
21
Jovan Gasper
23
32
2719
3
3
1
1
6
Pisek Janez
26
12
804
0
1
3
0
66
Simonic Marko
?
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Jovanovic Sandro
22
31
2474
4
6
7
1
25
Kljun Tom
20
14
922
2
0
2
0
9
Krapukhin Stanislav
26
6
306
1
0
1
0
11
Maruzin Loren
26
17
563
0
1
1
0
24
Matic Tin
26
22
1214
6
0
2
0
33
Sarac Dejan
26
1
13
0
0
0
0
45
Susso Bamba
21
31
1862
2
1
6
0
7
Tanyi Barnabas
21
8
57
0
0
0
0
3
Zeljkovic Aleksandar
24
16
1275
0
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pevnik Robert
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Jovanovic Lan
18
14
1260
0
0
1
0
13
Petek Jan
?
7
630
0
0
1
0
1
Pridgar Samo
21
8
720
0
0
1
0
27
Zupic Kristijan
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Koblar Luka
24
27
2297
0
0
6
0
17
Kosi Filip
21
22
977
0
0
1
0
4
Martic Tin
28
28
2453
4
0
9
1
2
Pecnik Gasper
21
23
1173
0
0
1
0
32
Schaubach Rok
19
21
1538
1
1
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Baskera Zan
21
26
678
1
0
3
0
99
Bilyi Artem
24
17
770
1
1
1
0
10
Brkljaca Marko
19
21
987
0
3
2
0
16
Brumec Domen
?
0
0
0
0
0
0
19
Gorenak Gal
20
28
1662
0
2
4
0
14
Jagic Tomislav
26
28
2407
1
2
7
0
21
Jovan Gasper
23
32
2719
3
3
1
1
6
Pisek Janez
26
12
804
0
1
3
0
48
Rahle Klemen
?
0
0
0
0
0
0
66
Simonic Marko
?
1
9
0
0
0
0
30
Skoflek Maj
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Jovanovic Sandro
22
31
2474
4
6
7
1
25
Kljun Tom
20
14
922
2
0
2
0
9
Krapukhin Stanislav
26
6
306
1
0
1
0
11
Maruzin Loren
26
17
563
0
1
1
0
24
Matic Tin
26
22
1214
6
0
2
0
33
Sarac Dejan
26
1
13
0
0
0
0
45
Susso Bamba
21
31
1862
2
1
6
0
7
Tanyi Barnabas
21
8
57
0
0
0
0
3
Zeljkovic Aleksandar
24
16
1275
0
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pevnik Robert
55
Quảng cáo
Quảng cáo