Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ: Amedspor trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Amedspor
Sân vận động:
Diyarbakır Stadium
(Diyarbakır)
Sức chứa:
33 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Kardesler Erce
31
4
348
0
0
0
0
1
Kaya Bartu
26
1
13
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Demirtas Kahraman
31
1
14
0
0
1
0
15
Gezer Ugur
30
4
360
0
0
1
0
70
Koc Alberk
28
2
168
0
0
0
0
7
Ucar Mehmet
34
4
360
0
5
0
0
21
Yesil Mehmet
27
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
65
Aydin Oktay
28
3
194
0
1
2
0
14
Bassan Emrah
33
2
126
1
0
0
0
6
Cassubie Yohan
24
1
46
0
0
0
0
10
Cekdar Orhan
27
3
43
0
0
0
0
35
Kara Aytac
32
3
156
0
1
1
0
5
Kurt Sinan
30
4
360
0
1
0
0
17
Poko Andre
32
1
29
0
0
0
0
91
Saba Dia
32
4
342
5
1
1
0
11
Traore Adama
30
4
137
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Afena-Gyan Felix
22
2
37
0
1
0
0
45
Diagne Mbaye
33
3
262
3
1
0
0
99
Fernando Andrade
32
4
292
3
1
0
0
77
Hanalp Celal
29
2
180
0
1
1
0
27
Moreno Daniel
30
3
127
1
0
2
1
19
Yildirim Muhammed
19
1
14
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Altiparmak Mehmet
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Kardesler Erce
31
4
348
0
0
0
0
1
Kaya Bartu
26
1
13
0
0
0
0
96
Sapan Veysel
Treo giò
29
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Acer Mirac
29
0
0
0
0
0
0
97
Arslan Ayaz
19
0
0
0
0
0
0
47
Demirtas Kahraman
31
1
14
0
0
1
0
15
Gezer Ugur
30
4
360
0
0
1
0
70
Koc Alberk
28
2
168
0
0
0
0
3
Tazgel Abdullah
22
0
0
0
0
0
0
7
Ucar Mehmet
34
4
360
0
5
0
0
21
Yesil Mehmet
27
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
65
Aydin Oktay
28
3
194
0
1
2
0
14
Bassan Emrah
33
2
126
1
0
0
0
6
Cassubie Yohan
24
1
46
0
0
0
0
10
Cekdar Orhan
27
3
43
0
0
0
0
35
Kara Aytac
32
3
156
0
1
1
0
5
Kurt Sinan
30
4
360
0
1
0
0
17
Poko Andre
32
1
29
0
0
0
0
91
Saba Dia
32
4
342
5
1
1
0
86
Suer Civan
19
0
0
0
0
0
0
30
Tarhan Yunus
23
0
0
0
0
0
0
11
Traore Adama
30
4
137
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Afena-Gyan Felix
22
2
37
0
1
0
0
45
Diagne Mbaye
33
3
262
3
1
0
0
99
Fernando Andrade
32
4
292
3
1
0
0
77
Hanalp Celal
29
2
180
0
1
1
0
27
Moreno Daniel
30
3
127
1
0
2
1
19
Yildirim Muhammed
19
1
14
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Altiparmak Mehmet
56