Bóng đá, Brazil: America SE trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Brazil
America SE
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Sergipano
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Luiz Lima Ricardo
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Azevedo da Silva Yasly
29
2
82
0
0
1
0
5
Carlos Henrique
29
3
180
1
0
0
0
3
Cezar
30
2
180
0
0
1
0
13
Danilo Bala
26
2
82
0
0
3
1
4
Danilo Itaporanga
36
3
180
1
0
0
0
15
Lalinho
22
2
33
0
0
0
0
2
Renato
37
4
180
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Birimbau Aldair
24
2
90
0
0
0
0
10
Biro Biro
26
3
172
0
0
0
0
6
Jeanderson
23
2
99
0
0
1
0
8
Robinho Michel
25
3
162
2
0
1
0
21
Silva de Souza Junior Antonio Carlos
30
3
130
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aldair
24
4
90
4
0
0
0
18
James Dean
28
1
9
0
0
0
0
19
Jonathan
33
4
23
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Dudu
20
0
0
0
0
0
0
1
Luiz Lima Ricardo
34
2
180
0
0
0
0
12
Marcus Vinicius
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Azevedo da Silva Yasly
29
2
82
0
0
1
0
5
Carlos Henrique
29
3
180
1
0
0
0
3
Cezar
30
2
180
0
0
1
0
13
Danilo Bala
26
2
82
0
0
3
1
4
Danilo Itaporanga
36
3
180
1
0
0
0
17
Joao Pedro
20
0
0
0
0
0
0
15
Lalinho
22
2
33
0
0
0
0
2
Renato
37
4
180
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Birimbau Aldair
24
2
90
0
0
0
0
10
Biro Biro
26
3
172
0
0
0
0
6
Jeanderson
23
2
99
0
0
1
0
16
Maycon
34
0
0
0
0
0
0
8
Robinho Michel
25
3
162
2
0
1
0
21
Silva de Souza Junior Antonio Carlos
30
3
130
0
0
0
0
14
da Silvas Fabricio
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aldair
24
4
90
4
0
0
0
18
James Dean
28
1
9
0
0
0
0
19
Jonathan
33
4
23
2
0
0
0
22
Netinho
26
0
0
0
0
0
0