Bóng đá: America Mineiro Nữ - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Brazil
America Mineiro Nữ
Sân vận động:
Arena Gregorão
(Contagem)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Brasileiro Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Souza E Silva Jessica Maria
26
1
16
0
0
0
0
1
Taina
30
6
521
0
0
0
0
22
Taluane
27
10
815
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Daise
21
2
58
0
0
0
0
23
Jaja
31
10
277
0
0
0
0
16
Lais
22
15
846
0
0
1
0
4
Mayara
24
13
1157
1
0
3
0
30
Mimi
33
15
1210
0
0
1
0
13
Portugal
22
6
102
0
0
1
0
11
Radija
23
15
1213
2
0
1
0
8
Sassa
32
13
504
1
0
1
0
2
Vitoria
24
12
456
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ana Flavia
22
13
992
1
0
0
0
17
Aparecida Maisa
23
1
1
0
0
0
0
6
Ilana
30
14
1104
0
0
2
0
28
Mariana Fausto
28
2
34
0
0
0
0
10
Rafa Levis
22
14
1135
1
0
4
0
3
da Silva Ana
20
10
541
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Arias Emily
22
12
320
2
0
0
0
9
Gadu
28
15
1030
3
0
1
0
15
Iara
25
13
970
0
0
3
0
55
Pimenta
22
14
791
4
0
2
0
7
Soraya
28
13
801
2
0
1
0
27
Tata
22
2
31
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Maira Martins de Araujo Laisla
21
0
0
0
0
0
0
20
Souza E Silva Jessica Maria
26
1
16
0
0
0
0
1
Taina
30
6
521
0
0
0
0
22
Taluane
27
10
815
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Daise
21
2
58
0
0
0
0
23
Jaja
31
10
277
0
0
0
0
16
Lais
22
15
846
0
0
1
0
4
Mayara
24
13
1157
1
0
3
0
30
Mimi
33
15
1210
0
0
1
0
13
Portugal
22
6
102
0
0
1
0
11
Radija
23
15
1213
2
0
1
0
8
Sassa
32
13
504
1
0
1
0
2
Vitoria
24
12
456
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ana Flavia
22
13
992
1
0
0
0
17
Aparecida Maisa
23
1
1
0
0
0
0
33
Grazielle Ana
18
0
0
0
0
0
0
6
Ilana
30
14
1104
0
0
2
0
28
Mariana Fausto
28
2
34
0
0
0
0
10
Rafa Levis
22
14
1135
1
0
4
0
3
da Silva Ana
20
10
541
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Arias Emily
22
12
320
2
0
0
0
9
Gadu
28
15
1030
3
0
1
0
15
Iara
25
13
970
0
0
3
0
55
Pimenta
22
14
791
4
0
2
0
7
Soraya
28
13
801
2
0
1
0
27
Tata
22
2
31
0
0
0
0