Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ: Antalyaspor trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Antalyaspor
Sân vận động:
Corendon Airlines Park
(Antalya)
Sức chứa:
32 537
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Turkish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Dadakdeniz Mehmet Ataberk
24
3
270
0
0
1
0
1
Leite Helton
33
33
2970
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Naldo
35
10
503
0
0
1
0
3
Ozturk Bahadir
28
25
1493
1
0
3
0
89
Sari Veysel
35
33
2834
1
0
10
0
21
Toprak Omer
34
22
1804
0
2
1
0
27
Yilmaz Mert
25
4
35
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Akyol Ufuk
26
20
667
0
0
1
0
7
Balci Bunyamin
Chấn thương mắt cá chân
23
23
1863
1
3
3
0
18
Kaluzinski Filip
21
29
2150
0
2
3
0
20
Milosevic Deni
29
12
210
0
0
0
0
6
Rakip Erdal
28
28
1317
0
1
5
1
16
Safuri Ramzi
28
28
1641
0
6
5
1
8
Saric Dario
26
31
2493
3
0
2
0
80
Uzun Emre
18
8
206
0
1
2
0
11
Vural Guray
35
28
2387
1
3
7
0
22
van de Streek Sander
31
31
1786
2
2
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Assombalonga Britt
31
21
557
1
0
5
0
9
Buksa Adam
27
31
2747
15
2
8
0
4
Gerxhaliu Amar
22
2
156
1
0
0
0
29
Jehezkel Sagiv
29
13
922
6
2
4
0
10
Larsson Sam
31
33
2396
5
1
1
0
17
Yesilyurt Erdogan
Thẻ đỏ
30
34
2492
3
3
8
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yalcin Sergen
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Dadakdeniz Mehmet Ataberk
24
2
180
0
0
0
0
1
Leite Helton
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Naldo
35
2
180
0
0
0
0
3
Ozturk Bahadir
28
3
188
1
0
1
0
89
Sari Veysel
35
2
180
0
0
0
0
27
Yilmaz Mert
25
1
83
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Akyol Ufuk
26
1
90
1
0
0
0
7
Balci Bunyamin
Chấn thương mắt cá chân
23
3
254
0
1
1
0
5
Ekelik Mevlut
19
1
17
0
0
0
0
18
Kaluzinski Filip
21
3
195
0
0
1
0
20
Milosevic Deni
29
2
96
0
0
0
0
6
Rakip Erdal
28
2
94
0
0
0
0
16
Safuri Ramzi
28
2
134
0
0
0
0
8
Saric Dario
26
2
88
0
0
0
0
80
Uzun Emre
18
2
24
1
0
0
0
11
Vural Guray
35
1
90
0
0
0
0
22
van de Streek Sander
31
2
122
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Assombalonga Britt
31
4
164
4
0
0
0
9
Buksa Adam
27
2
109
0
0
1
0
10
Larsson Sam
31
3
176
1
0
0
0
17
Yesilyurt Erdogan
Thẻ đỏ
30
1
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yalcin Sergen
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arican Kagan
18
0
0
0
0
0
0
23
Dadakdeniz Mehmet Ataberk
24
5
450
0
0
1
0
1
Leite Helton
33
34
3060
0
0
1
0
34
Ozkan Dogukan
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Naldo
35
12
683
0
0
1
0
3
Ozturk Bahadir
28
28
1681
2
0
4
0
89
Sari Veysel
35
35
3014
1
0
10
0
72
Toprak Harun
19
0
0
0
0
0
0
21
Toprak Omer
34
22
1804
0
2
1
0
27
Yilmaz Mert
25
5
118
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Akyol Ufuk
26
21
757
1
0
1
0
7
Balci Bunyamin
Chấn thương mắt cá chân
23
26
2117
1
4
4
0
5
Ekelik Mevlut
19
1
17
0
0
0
0
26
Ingenc Burak
18
0
0
0
0
0
0
18
Kaluzinski Filip
21
32
2345
0
2
4
0
20
Milosevic Deni
29
14
306
0
0
0
0
6
Rakip Erdal
28
30
1411
0
1
5
1
16
Safuri Ramzi
28
30
1775
0
6
5
1
8
Saric Dario
26
33
2581
3
0
2
0
25
Tunc Beytullah
18
0
0
0
0
0
0
80
Uzun Emre
18
10
230
1
1
2
0
11
Vural Guray
35
29
2477
1
3
7
0
22
van de Streek Sander
31
33
1908
4
2
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Assombalonga Britt
31
25
721
5
0
5
0
9
Buksa Adam
27
33
2856
15
2
9
0
4
Gerxhaliu Amar
22
2
156
1
0
0
0
29
Jehezkel Sagiv
29
13
922
6
2
4
0
10
Larsson Sam
31
36
2572
6
1
1
0
17
Yesilyurt Erdogan
Thẻ đỏ
30
35
2510
3
3
8
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yalcin Sergen
51
Quảng cáo
Quảng cáo