Bóng đá, Bắc và Trung Mỹ: Antigua and Barbuda trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bắc và Trung Mỹ
Antigua and Barbuda
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Dorsette Shahoi
21
1
90
0
0
0
0
21
Moore Taj
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Daley Amir
23
2
180
0
0
1
0
3
Isaac Kylano
20
2
135
0
0
0
0
20
Morgan Antonio
19
2
138
0
0
0
0
4
Simon Shakore
25
1
13
0
0
0
0
8
Tomlinson Sean
21
3
198
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bishop D'Andre
22
4
190
0
1
0
0
10
Bramble Thomas James Everton
24
4
286
0
0
0
0
7
Deterville Raheem
25
4
200
1
0
1
0
2
Drew Zafique
22
4
209
0
0
1
0
17
Graham Leroy
25
1
90
0
0
0
1
13
Hadeed Drake
17
2
91
0
0
0
0
6
Hughes Tyrik
20
3
258
0
0
0
0
22
Jackson Vaughn
17
1
13
0
0
0
0
23
Knight Karique
20
1
58
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Greene Keon
25
1
18
0
0
0
0
11
Knight Shalon
25
2
76
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leigertwood Mikele
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Dorsette Shahoi
21
1
90
0
0
0
0
1
Martin Jayden
22
0
0
0
0
0
0
21
Moore Taj
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cordice Roneba
19
0
0
0
0
0
0
9
Daley Amir
23
2
180
0
0
1
0
3
Isaac Kylano
20
2
135
0
0
0
0
20
Morgan Antonio
19
2
138
0
0
0
0
4
Simon Shakore
25
1
13
0
0
0
0
8
Tomlinson Sean
21
3
198
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bishop D'Andre
22
4
190
0
1
0
0
10
Bramble Thomas James Everton
24
4
286
0
0
0
0
7
Deterville Raheem
25
4
200
1
0
1
0
2
Drew Zafique
22
4
209
0
0
1
0
17
Graham Leroy
25
1
90
0
0
0
1
13
Hadeed Drake
17
2
91
0
0
0
0
6
Hughes Tyrik
20
3
258
0
0
0
0
22
Jackson Vaughn
17
1
13
0
0
0
0
23
Knight Karique
20
1
58
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Greene Keon
25
1
18
0
0
0
0
11
Knight Shalon
25
2
76
0
0
0
0
15
Simon Shackwon
23
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leigertwood Mikele
?