Bóng đá, Bỉ: Antwerp trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bỉ
Antwerp
Sân vận động:
Sân vận động Bosuilstadion
(Deurne)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jupiler League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Thoelen Yannick
35
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bijl Glenn
30
2
108
0
0
0
0
26
Bozhinov Rosen
20
6
540
0
0
0
0
5
Foulon Daam
26
5
397
0
1
0
0
98
Kouyate Kiki
28
2
74
0
0
0
0
17
Reynders Semm
17
2
55
0
0
0
0
21
Verstraeten Andreas
19
6
366
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Adekami Farouck
19
3
146
2
0
2
0
16
Benitez Mauricio
21
6
67
0
0
0
0
20
Doumbia Mahamadou
21
6
529
2
1
2
0
8
Praet Dennis
31
5
409
0
0
1
1
24
Somers Thibo
26
6
540
1
0
1
0
4
Tsunashima Yuto
Va chạm
25
3
177
0
0
0
0
19
Urinboev Mukhammadali
20
2
31
0
0
0
0
33
Van Den Bosch Zeno
22
6
540
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Al Sahafi Marwan
21
2
140
0
0
0
0
92
Gabriel Jesus David
18
6
81
0
0
1
0
43
Hamdaoui Youssef
17
1
10
0
0
0
0
18
Janssen Vincent
31
6
536
2
1
1
0
7
Kerk Gyrano
29
4
294
0
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wils Stef
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Devalckeneer Niels
21
0
0
0
0
0
0
99
Nozawa Taishi
22
0
0
0
0
0
0
15
Thoelen Yannick
35
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bijl Glenn
30
2
108
0
0
0
0
26
Bozhinov Rosen
20
6
540
0
0
0
0
2
Corbanie Kobe
20
0
0
0
0
0
0
5
Foulon Daam
26
5
397
0
1
0
0
20
Kone Arouna
18
0
0
0
0
0
0
98
Kouyate Kiki
28
2
74
0
0
0
0
17
Reynders Semm
17
2
55
0
0
0
0
21
Verstraeten Andreas
19
6
366
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Adekami Farouck
19
3
146
2
0
2
0
26
Babadi Isaac
20
0
0
0
0
0
0
16
Benitez Mauricio
21
6
67
0
0
0
0
20
Doumbia Mahamadou
21
6
529
2
1
2
0
7
Hairemans Geoffrey
Chấn thương đầu gối
33
0
0
0
0
0
0
77
Horemans Milo
19
0
0
0
0
0
0
8
Praet Dennis
31
5
409
0
0
1
1
30
Scott Christopher
23
0
0
0
0
0
0
24
Somers Thibo
26
6
540
1
0
1
0
4
Tsunashima Yuto
Va chạm
25
3
177
0
0
0
0
19
Urinboev Mukhammadali
20
2
31
0
0
0
0
33
Van Den Bosch Zeno
22
6
540
0
0
2
0
Van Gelder Louie
16
0
0
0
0
0
0
79
Vandeplas Gerard
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Al Sahafi Marwan
21
2
140
0
0
0
0
92
Gabriel Jesus David
18
6
81
0
0
1
0
43
Hamdaoui Youssef
17
1
10
0
0
0
0
18
Janssen Vincent
31
6
536
2
1
1
0
7
Kerk Gyrano
29
4
294
0
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wils Stef
43