Bóng đá, Úc: APIA Leichhardt trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Úc
APIA Leichhardt
Sân vận động:
Lambert Park
(Sydney)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Australia Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Kalac Oliver
22
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Fong Cameron
23
2
180
0
0
0
0
21
Kouta Michael
28
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Caspers Edward
21
2
95
0
0
1
0
14
Court Max
?
2
5
0
0
0
0
99
Farinella Franco
21
2
135
0
0
0
0
2
Kambayashi Seiya
27
2
177
2
0
0
0
29
Kasalovic Mark
22
2
36
0
0
0
0
5
Kelly Dredon
28
2
180
0
0
1
0
19
Monge Fabian
24
2
170
0
0
0
0
16
Symons Sean
32
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Denmead Alex
21
2
40
0
0
0
0
11
Jordan Rory
25
2
29
0
0
0
0
9
Ortiz Presley
22
2
142
0
0
0
0
7
Stewart Jack
27
2
170
1
2
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bouzanis Anthony
29
0
0
0
0
0
0
80
Kalac Oliver
22
2
180
0
0
1
0
20
Parkes Alexander
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Flottmann Patrick
28
0
0
0
0
0
0
24
Fong Cameron
23
2
180
0
0
0
0
21
Kouta Michael
28
2
180
0
0
0
0
15
Muata Marlow Themba
31
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Caspers Edward
21
2
95
0
0
1
0
14
Court Max
?
2
5
0
0
0
0
99
Farinella Franco
21
2
135
0
0
0
0
2
Kambayashi Seiya
27
2
177
2
0
0
0
29
Kasalovic Mark
22
2
36
0
0
0
0
5
Kelly Dredon
28
2
180
0
0
1
0
19
Monge Fabian
24
2
170
0
0
0
0
16
Symons Sean
32
2
180
0
0
0
0
18
Ucchino Adrian Luke
33
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Denmead Alex
21
2
40
0
0
0
0
11
Jordan Rory
25
2
29
0
0
0
0
9
Ortiz Presley
22
2
142
0
0
0
0
17
Segreto Jordan
23
0
0
0
0
0
0
7
Stewart Jack
27
2
170
1
2
0
0