Bóng đá, Síp: Apollon trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Síp
Apollon
Sân vận động:
Alphamega Stadium
(Kolossi)
Sức chứa:
11 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cyprus League
Cyprus Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Leeuwenburgh Peter
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adoni Zacharias
26
0
0
0
0
1
0
76
Gaspar Bruno
32
2
167
0
0
0
0
44
Kvida Josef
28
2
180
0
0
0
0
3
Lam Thomas
31
2
129
0
0
1
0
77
Ljubic Ivan
29
2
157
0
0
0
0
14
Malekkidis Giorgos
28
2
180
0
0
0
0
26
Shikkis Antreas
23
1
14
0
0
0
0
2
Vouros Praxitelis
30
1
52
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Brown Morgan
25
1
24
0
0
1
0
20
Spoljaric Danilo
26
1
46
0
0
0
0
27
Weissbeck Gaetan
28
2
135
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Castel Sergio
30
2
168
0
0
1
0
11
Dione Babacar
28
2
129
0
0
0
0
17
Duodu Clinton
20
2
112
0
0
1
0
10
Rodrigues Garry
34
2
113
0
0
1
0
43
Rosendo Marques Pedro David
27
2
76
0
0
0
0
23
Thomas Brandon
30
2
37
0
0
0
0
80
Youssef Ali
25
2
91
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Kuhn Phillipp
33
1
90
0
0
1
0
41
Leeuwenburgh Peter
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Lam Thomas
31
1
65
0
0
1
0
14
Malekkidis Giorgos
28
2
104
0
0
2
1
2
Vouros Praxitelis
30
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Spoljaric Danilo
26
2
0
1
0
0
0
27
Weissbeck Gaetan
28
3
158
2
0
2
0
8
Zmrhal Jaromir
32
3
206
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dione Babacar
28
2
136
2
0
0
0
17
Duodu Clinton
20
2
138
0
0
0
0
43
Rosendo Marques Pedro David
27
3
46
0
0
1
0
80
Youssef Ali
25
2
30
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Kuhn Phillipp
33
1
90
0
0
1
0
41
Leeuwenburgh Peter
31
4
360
0
0
0
0
31
Stylianou Konstantinos
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adoni Zacharias
26
0
0
0
0
1
0
76
Gaspar Bruno
32
2
167
0
0
0
0
44
Kvida Josef
28
2
180
0
0
0
0
3
Lam Thomas
31
3
194
0
0
2
0
77
Ljubic Ivan
29
2
157
0
0
0
0
14
Malekkidis Giorgos
28
4
284
0
0
2
1
26
Shikkis Antreas
23
1
14
0
0
0
0
2
Vouros Praxitelis
30
4
322
0
0
1
0
19
Zinonos Nearchos
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Brown Morgan
25
1
24
0
0
1
0
86
Charalambous Panagiotis
18
0
0
0
0
0
0
84
Charalampous Christos
17
0
0
0
0
0
0
50
Markovic Lazar
Chưa đảm bảo thể lực
31
0
0
0
0
0
0
90
Marneros Christodoulos
15
0
0
0
0
0
0
91
Polyviou Ioannis
17
0
0
0
0
0
0
20
Spoljaric Danilo
26
3
46
1
0
0
0
45
Vrikkis Agapios
24
0
0
0
0
0
0
27
Weissbeck Gaetan
28
5
293
3
0
2
0
8
Zmrhal Jaromir
32
3
206
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Castel Sergio
30
2
168
0
0
1
0
11
Dione Babacar
28
4
265
2
0
0
0
17
Duodu Clinton
20
4
250
0
0
1
0
10
Rodrigues Garry
34
2
113
0
0
1
0
43
Rosendo Marques Pedro David
27
5
122
0
0
1
0
23
Thomas Brandon
30
2
37
0
0
0
0
80
Youssef Ali
25
4
121
0
0
0
0