Bóng đá, Tây Ban Nha: Arenas Getxo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tây Ban Nha
Arenas Getxo
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gastesi Oier
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alvarez Paul
25
1
51
0
0
0
1
24
Boriko Santi
22
1
90
0
0
0
0
5
Garcia Pablo
24
1
35
1
0
1
0
21
Sillero Jon
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Collado Urko
24
1
90
0
0
0
0
10
Hidalgo Alexander
24
1
56
0
0
0
0
16
Verde Adrian
23
1
90
0
0
0
0
20
Zabaleta Perez Eneko
33
1
90
0
0
0
0
8
Zavala Mikel
24
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Diocou Babacar
20
1
77
1
0
0
0
17
Rodriguez Jorge Luis
?
1
67
0
0
0
0
11
Troncho Angel
22
1
24
0
0
0
0
9
Vazquez Alvaro
34
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Erice Jon
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gastesi Oier
21
1
90
0
0
0
0
25
Jarauta Joel
19
0
0
0
0
0
0
13
Pena Anartz
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alvarez Paul
25
1
51
0
0
0
1
24
Boriko Santi
22
1
90
0
0
0
0
5
Garcia Pablo
24
1
35
1
0
1
0
Herranz Jimenez Galder
20
0
0
0
0
0
0
19
Mutilva Christian
21
0
0
0
0
0
0
21
Sillero Jon
27
1
90
0
0
0
0
23
Sustatxa Ander
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Collado Urko
24
1
90
0
0
0
0
10
Hidalgo Alexander
24
1
56
0
0
0
0
18
Honrado Ander
18
0
0
0
0
0
0
6
Lamadrid Diego
26
0
0
0
0
0
0
14
Messina Fabian
22
0
0
0
0
0
0
16
Verde Adrian
23
1
90
0
0
0
0
20
Zabaleta Perez Eneko
33
1
90
0
0
0
0
8
Zavala Mikel
24
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Conceiro Luken
18
0
0
0
0
0
0
15
Diocou Babacar
20
1
77
1
0
0
0
12
Lartitegi Julen
21
0
0
0
0
0
0
22
Mattheus Carlos
23
0
0
0
0
0
0
17
Rodriguez Jorge Luis
?
1
67
0
0
0
0
11
Troncho Angel
22
1
24
0
0
0
0
9
Vazquez Alvaro
34
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Erice Jon
38