Bóng đá, Nam Mỹ: Argentina Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nam Mỹ
Argentina Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa América Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Chaves Abigail
28
1
90
0
0
0
0
1
Pereyra Solana
26
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cometti Aldana
29
5
450
2
0
0
0
14
Martin Milagros Iara
18
4
275
0
2
0
0
5
Preininger Vanina
28
6
355
0
0
0
0
4
Roggerone Catalina
22
4
328
0
0
1
0
2
Sachs Adriana
31
1
90
0
0
0
0
3
Stabile Eliana
31
5
268
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bonsegundo Florencia
32
6
428
3
0
0
0
13
Braun Sophia
25
5
450
0
0
1
0
16
Dominguez Sofia
19
6
389
0
0
0
0
8
Falfan Daiana
24
5
426
1
0
0
0
7
Gimenez Margarita
20
2
79
0
0
0
0
20
Gomez Virginia
34
1
90
0
0
0
0
19
Holzheier Agostina
21
5
140
0
1
1
0
10
Pereyra Maricel
23
6
378
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Altgelt Francisca
19
1
28
0
0
0
0
21
Gramaglia Paulina
22
4
153
0
2
1
0
9
Nunez Kishi
19
6
274
1
0
1
0
11
Rodriguez Yamila
27
6
325
1
0
1
0
22
Soriano Betina
31
5
359
0
0
2
0
18
Troncoso Carolina
34
4
142
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Portanova German
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Chaves Abigail
28
1
90
0
0
0
0
12
Masciarelli Renata Orozco
28
0
0
0
0
0
0
1
Pereyra Solana
26
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cometti Aldana
29
5
450
2
0
0
0
14
Martin Milagros Iara
18
4
275
0
2
0
0
5
Preininger Vanina
28
6
355
0
0
0
0
4
Roggerone Catalina
22
4
328
0
0
1
0
2
Sachs Adriana
31
1
90
0
0
0
0
3
Stabile Eliana
31
5
268
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bonsegundo Florencia
32
6
428
3
0
0
0
13
Braun Sophia
25
5
450
0
0
1
0
16
Dominguez Sofia
19
6
389
0
0
0
0
8
Falfan Daiana
24
5
426
1
0
0
0
7
Gimenez Margarita
20
2
79
0
0
0
0
20
Gomez Virginia
34
1
90
0
0
0
0
19
Holzheier Agostina
21
5
140
0
1
1
0
10
Pereyra Maricel
23
6
378
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Altgelt Francisca
19
1
28
0
0
0
0
21
Gramaglia Paulina
22
4
153
0
2
1
0
9
Nunez Kishi
19
6
274
1
0
1
0
11
Rodriguez Yamila
27
6
325
1
0
1
0
22
Soriano Betina
31
5
359
0
0
2
0
18
Troncoso Carolina
34
4
142
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Portanova German
51