Bóng đá, Cộng hòa Séc: Aritma Prague trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Aritma Prague
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng A
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Kolda Mathias
?
1
90
0
0
0
0
30
Roub David
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bedrna Martin
26
4
360
2
0
0
0
5
Brany Matyas
20
4
328
1
0
0
0
4
Lauko Tomas
25
4
360
0
0
1
0
3
Spica Jakub
20
4
92
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dostal Daniel
24
2
169
1
0
0
0
17
Dostal Stepan
22
4
360
0
0
1
0
9
Hrabak Lukas
20
2
81
0
0
0
1
8
Kokes Adam
22
4
316
0
0
0
0
12
Mares Jan
26
4
352
0
0
2
0
10
Spirek Jakub
20
3
77
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Kubu Matyas
26
2
153
0
0
1
0
7
Solc Tadeas
22
4
293
0
0
2
0
15
Vozicky Jiri
23
4
95
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Kolda Mathias
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bedrna Martin
26
1
45
0
0
0
0
5
Brany Matyas
20
1
46
0
0
0
0
4
Skoch Jan
21
1
0
1
0
0
0
3
Spica Jakub
20
2
84
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dostal Daniel
24
2
45
1
0
0
0
17
Dostal Stepan
22
1
90
0
0
1
0
8
Kokes Adam
22
1
46
0
0
0
0
6
Kubr Stanislav
27
1
90
0
0
0
0
10
Spirek Jakub
20
2
65
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Solc Tadeas
22
1
26
0
0
1
0
15
Vozicky Jiri
23
1
90
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Chundela David
20
0
0
0
0
0
0
33
Kolda Mathias
?
2
180
0
0
0
0
30
Roub David
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bedrna Martin
26
5
405
2
0
0
0
5
Brany Matyas
20
5
374
1
0
0
0
4
Lauko Tomas
25
4
360
0
0
1
0
6
Severa Vojtech
20
0
0
0
0
0
0
4
Skoch Jan
21
1
0
1
0
0
0
3
Spica Jakub
20
6
176
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dostal Daniel
24
4
214
2
0
0
0
17
Dostal Stepan
22
5
450
0
0
2
0
9
Hrabak Lukas
20
2
81
0
0
0
1
8
Kokes Adam
22
5
362
0
0
0
0
6
Kubr Stanislav
27
1
90
0
0
0
0
12
Mares Jan
26
4
352
0
0
2
0
10
Spirek Jakub
20
5
142
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Kubu Matyas
26
2
153
0
0
1
0
7
Solc Tadeas
22
5
319
0
0
3
0
15
Vozicky Jiri
23
5
185
0
0
2
0