Bóng đá, Turkmenistan: Arkadag trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Turkmenistan
Arkadag
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ahallyyew Rustem
22
0
0
0
0
0
0
16
Caryyev Rasul
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Annagulyyev Guycmyrat
Chấn thương
29
0
0
0
0
0
0
88
Atayev Ahmet
43
0
0
0
0
0
0
5
Byashimov Abdy
29
0
0
0
0
0
0
25
Charyyev Ilyas
22
0
0
0
0
0
0
12
Mammedov Ybrayym
29
0
0
0
0
0
0
18
Sapargulyyev Arzuvguly
24
0
0
0
0
0
0
8
Saparmammedow Yhlas
28
0
0
0
0
0
0
4
Saparow Mekan
31
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Agabayew Bagtyyar
22
0
0
0
0
0
0
Amangeldiyev Ibrayym
19
0
0
0
0
0
0
13
Ballakow Welmyrat
26
0
0
0
0
0
0
21
Beknazarow Mirza
25
0
0
0
0
0
0
31
Gurbanow Yazgylyc Kuwancewic
28
0
0
0
0
0
0
10
Khozhaev Resul
28
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Akmammedov Begenc
27
0
0
0
0
0
0
17
Annadurdyyew Altymyrat
32
0
0
0
0
0
0
11
Durdyyev Didar
32
0
0
0
0
0
0
17
Esenov Gurbanmuhammet
20
0
0
0
0
0
0
77
Hydyrow Shamammet
24
0
0
0
0
0
0
32
Orazov Hajymuhammet
19
0
0
0
0
0
0
23
Rejebov Berdimyrat
30
0
0
0
0
0
0
14
Tirkisow Sanazar
28
0
0
0
0
0
0
33
Urazov Diyargylych
?
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Allaberdiyew Ahmet
?
Annayev Dovletmyrat
?
Bayramov Vladimir
45
Khajiev Didar
44