Bóng đá, châu Âu: Armenia Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Âu
Armenia Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
UEFA Nations League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kevorkyan Sofine
?
1
90
0
0
0
0
1
Poghosyan Alina
21
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ghazaryan Liana
25
5
450
0
0
2
0
15
Karagezyan Svetlana
20
4
360
0
0
0
0
4
Taylor Savannah Lee
28
2
163
0
0
2
0
2
Vartanyan Milana
22
6
530
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dallakyan Anna
24
6
540
1
0
0
0
21
Grigoryan Hasmik
20
2
46
0
0
0
0
13
Khachatryan Tatev
18
3
39
1
0
0
0
17
Nersesian Isabela
18
3
207
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Asatryan Veronika
23
6
519
1
1
1
0
9
Pizlova Oksanna
24
6
368
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sanamyan Armen
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kevorkyan Sofine
?
5
450
0
0
0
0
1
Poghosyan Alina
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Galstyan Anyuta
24
4
256
0
0
0
0
5
Ghazaryan Liana
25
4
334
0
0
0
0
22
Harutunian Sophia Grace
17
5
450
0
0
2
0
15
Karagezyan Svetlana
20
4
360
2
0
2
0
4
Taylor Savannah Lee
28
5
450
0
0
2
0
2
Vartanyan Milana
22
5
343
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dallakyan Anna
24
6
494
2
2
2
0
20
Davtyan Narine
18
6
319
3
0
0
0
21
Grigoryan Hasmik
20
1
1
0
0
0
0
8
Kazanchyan Lisa
?
4
97
0
0
1
0
13
Khachatryan Tatev
18
3
136
0
0
0
0
17
Nersesian Isabela
18
3
64
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Asatryan Veronika
23
6
525
0
2
1
0
9
Pizlova Oksanna
24
6
472
2
1
1
0
19
Sayadyan Milena
18
1
5
0
0
0
0
18
Torossian Houri Anahit
17
2
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sanamyan Armen
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Babayan Lilit
18
0
0
0
0
0
0
12
Kevorkyan Sofine
?
6
540
0
0
0
0
1
Poghosyan Alina
21
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Galstyan Anyuta
24
4
256
0
0
0
0
5
Ghazaryan Liana
25
9
784
0
0
2
0
22
Harutunian Sophia Grace
17
5
450
0
0
2
0
15
Karagezyan Svetlana
20
8
720
2
0
2
0
4
Taylor Savannah Lee
28
7
613
0
0
4
0
2
Vartanyan Milana
22
11
873
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dallakyan Anna
24
12
1034
3
2
2
0
20
Davtyan Narine
18
6
319
3
0
0
0
21
Grigoryan Hasmik
20
3
47
0
0
0
0
8
Kazanchyan Lisa
?
4
97
0
0
1
0
13
Khachatryan Tatev
18
6
175
1
0
0
0
21
Martirosyan Elina
18
0
0
0
0
0
0
17
Nersesian Isabela
18
6
271
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Asatryan Veronika
23
12
1044
1
3
2
0
9
Pizlova Oksanna
24
12
840
2
2
1
0
19
Sayadyan Milena
18
1
5
0
0
0
0
18
Torossian Houri Anahit
17
2
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sanamyan Armen
?