Bóng đá, Na Uy: Arna-Bjornar Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Na Uy
Arna-Bjornar Nữ
Sân vận động:
Arna Idrettspark
(Indre Arna)
Sức chứa:
1 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 Women
Norway Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Berge Benedicte
22
15
1350
0
0
0
0
1
Gjoen-Gjosaeter Nora
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Evensen Alise
25
11
990
2
0
2
0
25
Fedoy Mia
21
9
805
0
0
1
0
21
Henden Oselie
22
3
50
0
0
0
0
15
McAllister Paige
22
13
1004
0
0
3
0
3
Michelsen Tuva Henneli
18
5
369
0
0
2
0
23
Mjelde Maren
35
3
270
3
0
0
0
2
Muhic Samra
18
11
535
0
0
0
0
5
Stenersen Helle
18
10
553
0
0
0
0
20
Trettenes Synne
17
1
2
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dalsgard Malin
18
16
1279
3
0
0
0
22
Fjellskalnes Emma
?
5
120
0
0
0
0
19
Hodnefjell Synne
20
2
43
0
0
0
0
18
Nigardsoy Anna
19
16
1422
1
0
3
0
8
Noss Nora
19
12
1028
0
0
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Halbmayr Heidi
17
5
437
2
0
0
0
14
Henschien Ada
18
11
859
3
0
0
0
17
Lekven Sanne
24
15
1268
3
0
4
0
31
Saelen Linnea
19
11
990
4
0
0
0
10
Skogedal Tina
?
3
203
0
0
0
0
7
Vedeler Vilde
18
15
1199
5
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Berge Benedicte
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Evensen Alise
25
1
90
0
0
0
0
25
Fedoy Mia
21
2
87
1
0
0
0
21
Henden Oselie
22
1
4
0
0
0
0
15
McAllister Paige
22
1
17
0
0
0
0
2
Muhic Samra
18
1
4
0
0
0
0
5
Stenersen Helle
18
2
45
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dalsgard Malin
18
1
90
0
1
0
0
18
Nigardsoy Anna
19
2
90
1
0
0
0
8
Noss Nora
19
2
87
0
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Henschien Ada
18
1
46
1
0
0
0
17
Lekven Sanne
24
2
90
2
0
0
0
31
Saelen Linnea
19
2
90
1
0
0
0
7
Vedeler Vilde
18
2
87
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Berge Benedicte
22
16
1440
0
0
0
0
1
Gjoen-Gjosaeter Nora
33
1
90
0
0
0
0
12
Gustafsson Emma
?
0
0
0
0
0
0
28
Sorskar Jenny
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Evensen Alise
25
12
1080
2
0
2
0
25
Fedoy Mia
21
11
892
1
0
1
0
21
Henden Oselie
22
4
54
0
0
0
0
15
McAllister Paige
22
14
1021
0
0
3
0
3
Michelsen Tuva Henneli
18
5
369
0
0
2
0
23
Mjelde Maren
35
3
270
3
0
0
0
2
Muhic Samra
18
12
539
0
0
0
0
5
Stenersen Helle
18
12
598
1
0
0
0
20
Trettenes Synne
17
1
2
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dalsgard Malin
18
17
1369
3
1
0
0
22
Fjellskalnes Emma
?
5
120
0
0
0
0
19
Hodnefjell Synne
20
2
43
0
0
0
0
30
Holm-Hellesoy Hermine
?
0
0
0
0
0
0
18
Nigardsoy Anna
19
18
1512
2
0
3
0
8
Noss Nora
19
14
1115
0
0
6
2
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Halbmayr Heidi
17
5
437
2
0
0
0
14
Henschien Ada
18
12
905
4
0
0
0
17
Lekven Sanne
24
17
1358
5
0
4
0
31
Saelen Linnea
19
13
1080
5
0
0
0
10
Skogedal Tina
?
3
203
0
0
0
0
7
Vedeler Vilde
18
17
1286
6
0
0
0