Bóng đá, Anh: Arsenal Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Anh
Arsenal Nữ
Sân vận động:
Sân vận động Emirates
(London)
Sức chứa:
60 704
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
WSL
FA Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
14
van Domselaar Daphne
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Catley Stephanie
31
2
178
0
1
0
0
2
Fox Emily
27
2
180
0
0
0
0
24
Hinds Taylor
26
2
16
0
0
0
0
26
Reid Katie
18
2
180
0
0
0
0
3
Wubben-Moy Carlotte
26
1
3
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Leonhardsen-Maanum Frida
26
2
76
2
0
0
0
10
Little Kim
35
2
180
0
0
0
0
21
Pelova Victoria
26
2
73
0
0
0
0
15
Smith Olivia
21
2
89
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Blackstenius Stina
29
2
59
2
0
0
0
8
Caldentey Mariona
29
2
169
0
1
0
0
19
Foord Caitlin
30
2
120
1
0
0
0
18
Kelly Chloe
27
1
76
1
0
1
0
11
McCabe Katie
29
2
166
0
0
0
0
9
Mead Bethany
30
2
78
0
3
0
0
23
Russo Alessia
26
2
167
2
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Slegers Renee
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zinsberger Manuela
29
2
180
0
0
0
0
14
van Domselaar Daphne
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Catley Stephanie
31
2
136
0
1
0
0
5
Codina Laia
25
2
180
1
0
0
0
2
Fox Emily
27
3
147
0
0
0
0
22
Nighswonger Jenna
24
1
46
0
0
0
0
26
Reid Katie
18
2
169
0
0
0
0
6
Williamson Leah
Chấn thương đầu gối
28
2
135
0
0
0
0
3
Wubben-Moy Carlotte
26
2
169
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Cooney-Cross Kyra
23
3
217
0
1
0
0
12
Leonhardsen-Maanum Frida
26
3
225
1
0
0
0
10
Little Kim
35
1
83
0
0
0
0
13
Walti Lia
32
3
85
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Blackstenius Stina
29
3
119
3
0
0
0
8
Caldentey Mariona
29
3
239
0
0
0
0
19
Foord Caitlin
30
2
158
0
0
0
0
11
McCabe Katie
29
2
180
0
0
1
0
9
Mead Bethany
30
2
125
2
1
0
0
23
Russo Alessia
26
3
192
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Slegers Renee
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Williams Naomi
20
0
0
0
0
0
0
1
Zinsberger Manuela
29
2
180
0
0
0
0
14
van Domselaar Daphne
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Catley Stephanie
31
4
314
0
2
0
0
5
Codina Laia
25
2
180
1
0
0
0
2
Fox Emily
27
5
327
0
0
0
0
24
Hinds Taylor
26
2
16
0
0
0
0
22
Nighswonger Jenna
24
1
46
0
0
0
0
26
Reid Katie
18
4
349
0
0
0
0
6
Williamson Leah
Chấn thương đầu gối
28
2
135
0
0
0
0
3
Wubben-Moy Carlotte
26
3
172
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Cooney-Cross Kyra
23
3
217
0
1
0
0
12
Leonhardsen-Maanum Frida
26
5
301
3
0
0
0
10
Little Kim
35
3
263
0
0
0
0
21
Pelova Victoria
26
2
73
0
0
0
0
15
Smith Olivia
21
2
89
1
1
0
0
13
Walti Lia
32
3
85
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Blackstenius Stina
29
5
178
5
0
0
0
8
Caldentey Mariona
29
5
408
0
1
0
0
19
Foord Caitlin
30
4
278
1
0
0
0
18
Kelly Chloe
27
1
76
1
0
1
0
11
McCabe Katie
29
4
346
0
0
1
0
9
Mead Bethany
30
4
203
2
4
0
0
23
Russo Alessia
26
5
359
2
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Slegers Renee
36