Bóng đá, Ý: Arzignano trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Arzignano
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Boseggia Elia
20
29
2610
0
0
1
0
1
Pigozzo Riccardo
24
7
630
0
0
0
0
22
Raina Marco
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bernardi Edoardo
20
34
1967
2
0
4
0
33
Boffelli Andrea
27
17
1430
1
0
3
0
32
Campesan Elia
19
2
13
0
0
0
0
13
Cariolato Fabio
21
22
930
0
0
1
1
23
Davi Federico
22
35
2475
0
0
6
0
11
Gemignani Andrea
28
30
1755
0
0
4
0
57
Milillo Alessio
27
28
2187
2
0
7
0
18
Piana Luca
30
27
2352
0
0
9
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Antoniazzi Carlos
23
26
1644
2
0
6
0
17
Barba Gianluca
29
26
2097
1
0
0
0
27
Barrotta Tommaso
18
1
4
0
0
0
0
8
Bordo Lorenzo
28
36
2390
0
0
10
0
4
Casini Riccardo
32
30
1994
0
0
10
1
21
Centis Alberto
20
10
407
0
0
1
0
6
Lakti Erald
24
35
2764
7
0
15
0
16
Zanon Carlos
22
19
341
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cazzadori Denis
20
18
816
0
0
1
0
7
El Hilali Gabriele
20
7
198
0
0
0
0
28
Faggioli Alessandro
24
14
768
2
0
1
0
10
Lunghi Alberto
21
24
1177
0
0
4
0
72
Mattioli Andrea
22
15
672
2
0
0
0
9
Menabo Simone
26
10
523
1
0
1
0
97
Parigi Giacomo
27
32
2546
8
0
5
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Boseggia Elia
20
29
2610
0
0
1
0
22
Botti Federico
21
0
0
0
0
0
0
1
Pigozzo Riccardo
24
7
630
0
0
0
0
22
Raina Marco
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bernardi Edoardo
20
34
1967
2
0
4
0
33
Boffelli Andrea
27
17
1430
1
0
3
0
32
Campesan Elia
19
2
13
0
0
0
0
13
Cariolato Fabio
21
22
930
0
0
1
1
23
Davi Federico
22
35
2475
0
0
6
0
11
Gemignani Andrea
28
30
1755
0
0
4
0
57
Milillo Alessio
27
28
2187
2
0
7
0
18
Piana Luca
30
27
2352
0
0
9
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Antoniazzi Carlos
23
26
1644
2
0
6
0
17
Barba Gianluca
29
26
2097
1
0
0
0
27
Barrotta Tommaso
18
1
4
0
0
0
0
8
Bordo Lorenzo
28
36
2390
0
0
10
0
4
Casini Riccardo
32
30
1994
0
0
10
1
21
Centis Alberto
20
10
407
0
0
1
0
6
Lakti Erald
24
35
2764
7
0
15
0
16
Zanon Carlos
22
19
341
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cazzadori Denis
20
18
816
0
0
1
0
7
El Hilali Gabriele
20
7
198
0
0
0
0
28
Faggioli Alessandro
24
14
768
2
0
1
0
10
Lunghi Alberto
21
24
1177
0
0
4
0
72
Mattioli Andrea
22
15
672
2
0
0
0
9
Menabo Simone
26
10
523
1
0
1
0
97
Parigi Giacomo
27
32
2546
8
0
5
1
Quảng cáo
Quảng cáo