Bóng đá, Burkina Faso: AS Douanes trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Burkina Faso
AS Douanes
Sân vận động:
Stade Demba Diop
(Dakar)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Traore Mohamed
25
18
1620
0
0
1
0
30
Yamba Seibou
?
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Kote Abdoulaye
?
8
591
0
0
3
0
21
Sagne Hanaby
24
25
2141
1
1
2
0
4
Sana Abdine Rachid
29
8
720
0
0
0
0
2
Sanou Yaya
31
23
2070
1
0
4
0
12
Sosso Issouf
29
18
1503
0
0
3
0
29
Traore Oula
29
9
739
0
1
0
0
24
Zoungrana Rene
28
4
217
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Banao Drissa
23
23
1503
0
3
4
0
3
Coulibaly Abdramane
?
22
1773
2
0
5
0
20
Dondasse Rodrigue
?
9
319
1
0
2
0
25
Kagone Alassane
?
2
83
0
0
0
0
28
Kouai Martial
?
12
584
0
0
0
0
15
Maiga Ridouanou
32
24
1515
1
0
3
0
18
Nikiema Dramane
36
20
778
2
0
2
0
8
Nikiema Kalifa
24
25
1855
2
5
2
0
6
Ouattara Souleymane
26
21
1839
0
0
5
1
14
Sana Abdala
30
21
1540
0
0
4
0
27
Siguire Issouf
?
4
113
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Boakye Max
31
30
2373
14
1
2
0
11
Compaore
?
11
286
1
0
0
0
9
Dagnogo
?
5
201
0
0
0
0
17
Derme Seni
?
18
754
0
0
1
0
29
Derra Abdoulaye
?
1
27
0
0
0
0
9
Derra Mande
?
5
184
0
0
0
0
26
Kabore Omar
32
17
734
2
0
1
0
22
Sanogo Zakaria
28
7
330
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Malo Kamou
?
Malo Kamou
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Drabo Ismael
?
0
0
0
0
0
0
1
Traore Mohamed
25
18
1620
0
0
1
0
30
Yamba Seibou
?
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Kote Abdoulaye
?
8
591
0
0
3
0
21
Sagne Hanaby
24
25
2141
1
1
2
0
4
Sana Abdine Rachid
29
8
720
0
0
0
0
2
Sanou Yaya
31
23
2070
1
0
4
0
12
Sosso Issouf
29
18
1503
0
0
3
0
29
Traore Oula
29
9
739
0
1
0
0
24
Zoungrana Rene
28
4
217
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Banao Drissa
23
23
1503
0
3
4
0
3
Coulibaly Abdramane
?
22
1773
2
0
5
0
20
Dondasse Rodrigue
?
9
319
1
0
2
0
25
Kagone Alassane
?
2
83
0
0
0
0
28
Kouai Martial
?
12
584
0
0
0
0
15
Maiga Ridouanou
32
24
1515
1
0
3
0
18
Nikiema Dramane
36
20
778
2
0
2
0
8
Nikiema Kalifa
24
25
1855
2
5
2
0
6
Ouattara Souleymane
26
21
1839
0
0
5
1
14
Sana Abdala
30
21
1540
0
0
4
0
27
Siguire Issouf
?
4
113
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Boakye Max
31
30
2373
14
1
2
0
11
Compaore
?
11
286
1
0
0
0
9
Dagnogo
?
5
201
0
0
0
0
17
Derme Seni
?
18
754
0
0
1
0
29
Derra Abdoulaye
?
1
27
0
0
0
0
9
Derra Mande
?
5
184
0
0
0
0
26
Kabore Omar
32
17
734
2
0
1
0
22
Sanogo Zakaria
28
7
330
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Malo Kamou
?
Malo Kamou
61