Bóng đá, Ý: AS Roma Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
AS Roma Nữ
Sân vận động:
Stadio Tre Fontane
(Rome)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A Nữ
Coppa Italia Nữ
Super Cup Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ceasar Camelia
26
16
1440
0
0
1
0
1
Korpela Tinja-Riikka
37
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bartoli Elisa
32
14
1130
0
2
0
0
3
Di Guglielmo Lucia
26
16
1190
4
2
3
0
8
Kumagai Saki
33
21
1772
4
0
2
0
32
Linari Elena
30
20
1768
7
0
2
0
2
Minami Moeka
25
20
1743
0
0
2
0
22
Sonstevold Anja
31
10
749
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ciccotti Claudia
30
4
44
0
0
0
0
23
Feiersinger Laura
31
19
634
3
0
0
0
10
Giugliano Manuela
26
21
1703
9
5
1
0
20
Greggi Giada
24
21
1524
4
1
1
0
11
Haavi Emilie
31
22
1734
3
7
0
0
33
Kramzar Zara
18
7
217
1
1
0
0
56
Pellegrino Cimo Giada
17
2
29
0
0
0
0
21
Tomaselli Martina
22
9
145
2
0
0
0
51
Troelsgaard Sanne
35
8
141
1
0
0
0
6
Valdezate Oihane
24
8
459
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aigbogun Eseosa
30
10
803
0
2
2
0
9
Giacinti Valentina
30
22
1395
7
4
3
0
18
Glionna Benedetta
24
15
610
2
4
0
0
17
Pilgrim Alayah
21
9
306
1
0
0
0
7
Viens Evelyne
27
20
1368
8
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Spugna Alessandro
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ceasar Camelia
26
1
90
0
0
0
0
1
Korpela Tinja-Riikka
37
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bartoli Elisa
32
4
346
0
0
0
0
3
Di Guglielmo Lucia
26
1
90
1
0
0
0
8
Kumagai Saki
33
4
196
0
0
0
0
32
Linari Elena
30
2
180
1
0
1
0
2
Minami Moeka
25
4
270
1
0
0
0
22
Sonstevold Anja
31
4
211
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ciccotti Claudia
30
1
19
0
0
0
0
23
Feiersinger Laura
31
5
171
2
0
0
0
10
Giugliano Manuela
26
4
278
1
0
0
0
20
Greggi Giada
24
4
287
0
0
0
0
11
Haavi Emilie
31
4
240
3
0
0
0
33
Kramzar Zara
18
3
34
4
0
0
0
56
Pellegrino Cimo Giada
17
2
120
0
0
0
0
21
Tomaselli Martina
22
1
24
0
0
0
0
51
Troelsgaard Sanne
35
2
89
0
0
1
0
6
Valdezate Oihane
24
3
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Giacinti Valentina
30
4
257
0
0
0
0
18
Glionna Benedetta
24
4
176
1
0
0
0
17
Pilgrim Alayah
21
3
170
1
0
0
0
7
Viens Evelyne
27
3
129
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Spugna Alessandro
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ceasar Camelia
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bartoli Elisa
32
1
45
0
0
0
0
3
Di Guglielmo Lucia
26
1
90
0
0
0
0
8
Kumagai Saki
33
1
90
1
0
1
0
32
Linari Elena
30
1
90
0
0
0
0
2
Minami Moeka
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Giugliano Manuela
26
1
90
0
0
0
0
20
Greggi Giada
24
1
79
0
1
0
0
11
Haavi Emilie
31
1
67
0
0
0
0
6
Valdezate Oihane
24
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aigbogun Eseosa
30
1
46
0
0
0
0
9
Giacinti Valentina
30
1
90
0
0
0
0
18
Glionna Benedetta
24
1
24
0
0
0
0
7
Viens Evelyne
27
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Spugna Alessandro
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ceasar Camelia
26
7
630
0
0
0
0
1
Korpela Tinja-Riikka
37
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bartoli Elisa
32
5
367
1
1
0
0
3
Di Guglielmo Lucia
26
8
701
2
0
2
0
8
Kumagai Saki
33
8
676
0
0
1
0
32
Linari Elena
30
8
720
0
0
0
0
2
Minami Moeka
25
7
630
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ciccotti Claudia
30
1
45
0
0
0
0
23
Feiersinger Laura
31
8
496
0
1
0
0
10
Giugliano Manuela
26
8
622
5
4
1
0
20
Greggi Giada
24
7
277
0
0
1
0
11
Haavi Emilie
31
6
513
0
3
0
0
33
Kramzar Zara
18
3
128
0
1
0
0
56
Pellegrino Cimo Giada
17
1
25
0
0
0
0
21
Tomaselli Martina
22
1
76
0
0
0
0
6
Valdezate Oihane
24
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aigbogun Eseosa
30
4
270
0
0
0
0
9
Giacinti Valentina
30
8
553
5
0
2
0
18
Glionna Benedetta
24
6
106
0
0
0
0
7
Viens Evelyne
27
8
636
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Spugna Alessandro
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ceasar Camelia
26
25
2250
0
0
1
0
1
Korpela Tinja-Riikka
37
10
900
0
0
0
0
52
Merolla Liliana
?
0
0
0
0
0
0
87
Ohrstrom Stephanie
37
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bartoli Elisa
32
24
1888
1
3
0
0
3
Di Guglielmo Lucia
26
26
2071
7
2
5
0
8
Kumagai Saki
33
34
2734
5
0
4
0
32
Linari Elena
30
31
2758
8
0
3
0
2
Minami Moeka
25
32
2733
1
0
3
0
77
Pizzuti Elena
17
0
0
0
0
0
0
22
Sonstevold Anja
31
14
960
0
0
0
0
29
Testa Emanuela
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ciccotti Claudia
30
6
108
0
0
0
0
23
Feiersinger Laura
31
32
1301
5
1
0
0
10
Giugliano Manuela
26
34
2693
15
9
2
0
20
Greggi Giada
24
33
2167
4
2
2
0
11
Haavi Emilie
31
33
2554
6
10
0
0
33
Kramzar Zara
18
13
379
5
2
0
0
56
Pellegrino Cimo Giada
17
5
174
0
0
0
0
57
Testa Sofia
17
0
0
0
0
0
0
21
Tomaselli Martina
22
11
245
2
0
0
0
51
Troelsgaard Sanne
35
10
230
1
0
1
0
6
Valdezate Oihane
24
13
820
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aigbogun Eseosa
30
15
1119
0
2
2
0
9
Giacinti Valentina
30
35
2295
12
4
5
0
18
Glionna Benedetta
24
26
916
3
4
0
0
17
Pilgrim Alayah
21
12
476
2
0
0
0
7
Viens Evelyne
27
32
2223
12
2
3
0
96
Zouhir Yasmine
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Spugna Alessandro
50
Quảng cáo
Quảng cáo