Bóng đá, Áo: Oedt trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Áo
Oedt
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dmitrovic Filip
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Leitner Sebastian
20
1
15
0
0
0
0
4
Mehremic Adi
33
1
90
0
0
0
0
22
Rossdorfer Jonas
23
1
15
0
0
0
0
21
Schutti Sam
22
1
76
0
0
0
0
23
Tursch Lukas
29
1
90
0
0
0
0
28
Wiesinger Nico
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Barisic Toni
23
1
83
1
0
0
0
32
Breskic Filip
23
1
90
0
0
0
0
25
Cirkic Belmin
27
1
83
0
0
0
0
17
Gasperlmair Simon
27
1
8
0
0
0
0
18
Karatas Bunyamin
29
1
90
0
0
0
0
7
Kovacevic Dino
25
1
45
0
0
0
0
8
Sharafa Adamson
22
1
76
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alukwu Jonathan
22
1
0
1
0
0
0
11
Koritnik Gasper
24
1
8
0
0
0
0
9
Valdir
27
1
46
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Alfred Ifeanyi
19
0
0
0
0
0
0
1
Dmitrovic Filip
30
1
90
0
0
0
0
33
Hamzic Sadin
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Leitner Sebastian
20
1
15
0
0
0
0
4
Mehremic Adi
33
1
90
0
0
0
0
22
Rossdorfer Jonas
23
1
15
0
0
0
0
21
Schutti Sam
22
1
76
0
0
0
0
23
Tursch Lukas
29
1
90
0
0
0
0
28
Wiesinger Nico
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aigner Florian
23
0
0
0
0
0
0
14
Ammerer Arne
28
0
0
0
0
0
0
19
Barisic Toni
23
1
83
1
0
0
0
32
Breskic Filip
23
1
90
0
0
0
0
25
Cirkic Belmin
27
1
83
0
0
0
0
4
Fellinger Florian
29
0
0
0
0
0
0
17
Gasperlmair Simon
27
1
8
0
0
0
0
18
Karatas Bunyamin
29
1
90
0
0
0
0
7
Kovacevic Dino
25
1
45
0
0
0
0
20
Kracun Marco
20
0
0
0
0
0
0
8
Sharafa Adamson
22
1
76
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alukwu Jonathan
22
1
0
1
0
0
0
Eyo Ayitu Daniel
18
0
0
0
0
0
0
11
Koritnik Gasper
24
1
8
0
0
0
0
11
Mujanovic Salko
28
0
0
0
0
0
0
9
Valdir
27
1
46
0
0
0
0
7
Vidackovic Nenad
34
0
0
0
0
0
0