Bóng đá, Anh: Aston Villa U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Anh
Aston Villa U21
Sân vận động:
Bodymoor Heath Training Ground
(Birmingham)
Sức chứa:
500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hollingshead Ronnie
20
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
McWilliams Ashton
18
3
212
0
0
1
0
14
Moreland Calum
18
1
13
0
0
0
0
6
Mosquera Yeimar Jesus
20
2
180
0
0
2
0
55
Patterson Travis
19
2
156
0
0
0
0
5
Routh Leon
17
2
137
0
0
0
0
45
Rowe Triston
19
1
65
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Borland Aidan
18
3
270
0
1
0
0
12
Burgess Woody
17
1
5
0
0
0
0
83
Burrowes Bradley
17
2
155
1
0
0
0
4
Carroll TJ
18
3
270
0
0
0
0
3
Fortes Rodrigo
17
3
141
1
0
0
0
16
Jenner Max
17
2
34
0
0
0
0
8
Kone Mohamed
18
3
245
0
0
2
0
16
Lott Max
18
1
48
0
0
0
0
7
Pavey Charlie
19
2
173
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Brannigan Cole
Chấn thương
18
3
266
0
0
2
0
9
Cotcher Mason
19
1
43
0
0
0
0
11
Lynskey Alfie
17
2
155
1
0
0
0
15
Meade Markie
?
1
26
0
0
0
0
95
Mulley Traivarn
18
2
116
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shan James
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Asemota Owen
17
0
0
0
0
0
0
1
Emery Lander
22
0
0
0
0
0
0
13
Hammond Alex
19
0
0
0
0
0
0
1
Hollingshead Ronnie
20
3
270
0
0
0
0
13
Oakley Rhys
16
0
0
0
0
0
0
52
Proctor Sam
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Katsukunya Thierry
19
0
0
0
0
0
0
2
McWilliams Ashton
18
3
212
0
0
1
0
14
Moreland Calum
18
1
13
0
0
0
0
6
Mosquera Yeimar Jesus
20
2
180
0
0
2
0
55
Patterson Travis
19
2
156
0
0
0
0
5
Routh Leon
17
2
137
0
0
0
0
45
Rowe Triston
19
1
65
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alcock Todd
20
0
0
0
0
0
0
14
Barnes Mikell
20
0
0
0
0
0
0
6
Borland Aidan
18
3
270
0
1
0
0
12
Burgess Woody
17
1
5
0
0
0
0
83
Burrowes Bradley
17
2
155
1
0
0
0
4
Carroll TJ
18
3
270
0
0
0
0
16
Edwards I-Lani
19
0
0
0
0
0
0
3
Fortes Rodrigo
17
3
141
1
0
0
0
8
Hemmings George
18
0
0
0
0
0
0
16
Jenner Max
17
2
34
0
0
0
0
20
Jimoh Jamaldeen
18
0
0
0
0
0
0
8
Kone Mohamed
18
3
245
0
0
2
0
16
Lott Max
18
1
48
0
0
0
0
7
Pavey Charlie
19
2
173
0
1
1
0
16
Pierre Kyrie
20
0
0
0
0
0
0
19
Simpson Ewan
19
0
0
0
0
0
0
3
Taylor Kane
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bindley Oliver
?
0
0
0
0
0
0
10
Brannigan Cole
Chấn thương
18
3
266
0
0
2
0
9
Cotcher Mason
19
1
43
0
0
0
0
15
Khedr Omar
19
0
0
0
0
0
0
11
Lynskey Alfie
17
2
155
1
0
0
0
15
Meade Markie
?
1
26
0
0
0
0
95
Mulley Traivarn
18
2
116
1
0
0
0
9
Wilson Rory
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shan James
46