Bóng đá, Anh: Aston Villa U18 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Anh
Aston Villa U18
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FA Cup Trẻ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Proctor Sam
18
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bloomfield Teddie
17
2
41
0
0
0
0
2
McWilliams Ashton
18
2
23
0
0
0
0
5
Routh Leon
17
3
300
0
0
0
0
45
Rowe Triston
19
3
300
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Borland Aidan
18
3
300
0
0
0
0
83
Burrowes Bradley
17
2
164
1
0
0
0
4
Carroll TJ
18
3
300
1
0
0
0
3
Fortes Rodrigo
17
3
261
0
0
0
0
8
Hemmings George
18
3
278
0
0
0
0
16
Jenner Max
17
2
4
0
0
0
0
20
Jimoh Jamaldeen
18
3
279
2
0
0
0
11
McGrath Jack
?
1
0
1
0
0
0
14
Quinn Keilan
17
3
37
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Brannigan Cole
Chấn thương
18
4
265
4
0
0
0
9
Cotcher Mason
19
5
297
4
0
0
0
11
Lynskey Alfie
17
1
23
0
0
0
0
95
Mulley Traivarn
18
3
138
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Allan Jack
?
0
0
0
0
0
0
13
Asemota Owen
17
0
0
0
0
0
0
13
Houston Theo
?
0
0
0
0
0
0
13
Oakley Rhys
16
0
0
0
0
0
0
52
Proctor Sam
18
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Barnard Finlay
?
0
0
0
0
0
0
16
Bloomfield Teddie
17
2
41
0
0
0
0
2
McWilliams Ashton
18
2
23
0
0
0
0
14
Moreland Calum
18
0
0
0
0
0
0
Pinnell Harry
?
0
0
0
0
0
0
10
Ramsey Cole
18
0
0
0
0
0
0
5
Routh Leon
17
3
300
0
0
0
0
45
Rowe Triston
19
3
300
0
0
0
0
5
Wilson Junior
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Borland Aidan
18
3
300
0
0
0
0
12
Burgess Woody
17
0
0
0
0
0
0
83
Burrowes Bradley
17
2
164
1
0
0
0
4
Carroll TJ
18
3
300
1
0
0
0
3
Fortes Rodrigo
17
3
261
0
0
0
0
8
Hemmings George
18
3
278
0
0
0
0
16
Jenner Max
17
2
4
0
0
0
0
20
Jimoh Jamaldeen
18
3
279
2
0
0
0
Kellyman Jahmi
16
0
0
0
0
0
0
4
Lawrie Freddie
16
0
0
0
0
0
0
16
Lott Max
18
0
0
0
0
0
0
11
McGrath Jack
?
1
0
1
0
0
0
Melhuish Lennon
?
0
0
0
0
0
0
14
Quinn Keilan
17
3
37
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bindley Oliver
?
0
0
0
0
0
0
10
Brannigan Cole
Chấn thương
18
4
265
4
0
0
0
9
Cotcher Mason
19
5
297
4
0
0
0
15
Hammond Rio
?
0
0
0
0
0
0
7
Hayward Vinnie
16
0
0
0
0
0
0
11
Lynskey Alfie
17
1
23
0
0
0
0
15
Meade Markie
?
0
0
0
0
0
0
95
Mulley Traivarn
18
3
138
1
0
0
0
Smithen Tayveon
?
0
0
0
0
0
0