Bóng đá, Ý: Atalanta trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Atalanta
Sân vận động:
Sân vận động Gewiss
(Bergamo)
Sức chứa:
24 950
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Carnesecchi Marco
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Djimsiti Berat
32
2
180
0
0
0
0
4
Hien Isak
26
3
270
0
0
1
0
3
Kossounou Odilon
24
2
93
0
0
0
0
42
Scalvini Giorgio
21
3
266
1
0
0
0
77
Zappacosta Davide
33
1
27
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bellanova Raoul
25
3
270
0
0
0
0
47
Bernasconi Lorenzo
21
1
5
0
0
0
0
44
Brescianini Marco
25
2
35
0
0
0
0
17
De Ketelaere Charles
24
3
249
2
0
0
0
70
Maldini Daniel
23
3
152
0
0
1
0
6
Musah Yunus
22
1
16
0
0
0
0
8
Pasalic Mario
30
3
220
1
1
0
0
10
Samardzic Lazar
23
2
23
0
0
0
0
13
Santana De Moraes
Chấn thương đầu gối
26
1
20
0
0
0
0
59
Zalewski Nicola
23
3
240
1
1
0
0
15
de Roon Marten
34
3
255
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Krstovic Nikola
25
3
136
0
3
0
0
9
Scamacca Gianluca
Chấn thương đầu gối
26
2
136
1
0
0
0
7
Sulemana Kamaldeen
23
3
121
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Juric Ivan
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Carnesecchi Marco
25
3
270
0
0
0
0
31
Rossi Francesco
34
0
0
0
0
0
0
22
Sassi Jacopo
22
0
0
0
0
0
0
57
Sportiello Marco
33
0
0
0
0
0
0
95
Vismara Paolo
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Ahanor Honest
17
0
0
0
0
0
0
6
Comi Pietro
20
0
0
0
0
0
0
19
Djimsiti Berat
32
2
180
0
0
0
0
24
Ghislandi Davide
24
0
0
0
0
0
0
18
Guerini Alessio
21
0
0
0
0
0
0
4
Hien Isak
26
3
270
0
0
1
0
61
Idele Javison
18
0
0
0
0
0
0
23
Kolasinac Sead
Chấn thương đầu gối01.12.2025
32
0
0
0
0
0
0
3
Kossounou Odilon
24
2
93
0
0
0
0
40
Obric Relja
19
0
0
0
0
0
0
42
Scalvini Giorgio
21
3
266
1
0
0
0
77
Zappacosta Davide
33
1
27
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bellanova Raoul
25
3
270
0
0
0
0
47
Bernasconi Lorenzo
21
1
5
0
0
0
0
44
Brescianini Marco
25
2
35
0
0
0
0
40
Colombo Matteo
21
0
0
0
0
0
0
10
Cortinovis Alessandro
24
0
0
0
0
0
0
17
De Ketelaere Charles
24
3
249
2
0
0
0
70
Maldini Daniel
23
3
152
0
0
1
0
6
Musah Yunus
22
1
16
0
0
0
0
98
Papadopoulos Christos
20
0
0
0
0
0
0
8
Pasalic Mario
30
3
220
1
1
0
0
21
Riccio Lorenzo
19
0
0
0
0
0
0
10
Samardzic Lazar
23
2
23
0
0
0
0
13
Santana De Moraes
Chấn thương đầu gối
26
1
20
0
0
0
0
59
Zalewski Nicola
23
3
240
1
1
0
0
15
de Roon Marten
34
3
255
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Cassa Federico
19
0
0
0
0
0
0
14
Cisse Moustapha
22
0
0
0
0
0
0
90
Krstovic Nikola
25
3
136
0
3
0
0
11
Lookman Ademola
Chưa đảm bảo thể lực
27
0
0
0
0
0
0
9
Scamacca Gianluca
Chấn thương đầu gối
26
2
136
1
0
0
0
7
Sulemana Kamaldeen
23
3
121
0
0
1
0
99
Vavassori Dominic
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Juric Ivan
50