Bóng đá, Ý: Atalanta U20 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Atalanta U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Anelli Alessandro
16
1
90
0
0
0
0
12
Zanchi Edoardo
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aliprandi Mattia
18
1
46
0
0
1
0
3
Maffessoli Carlos
18
3
270
0
0
1
0
15
Parmiggiani Pietro
19
1
45
0
0
0
0
6
Ramaj Gabriel
19
3
270
0
0
1
0
14
Rinaldi Alessandro
17
1
12
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Damiano Vincenzo
17
1
5
0
0
0
0
7
Galafassi Filippo
19
2
28
0
0
0
0
4
Gariani Niccolo
18
2
99
0
0
2
1
2
Gobbo Luca
19
3
259
0
0
0
0
31
Leandri Marco
18
2
172
0
0
2
1
8
Mencaraglia Filippo
19
3
266
1
0
0
0
32
Mouisse Samir
18
2
35
1
0
0
0
16
Ruiz Gerard
18
2
172
0
0
1
0
5
Steffanoni Federico
17
3
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Artesani Nicolo
18
3
158
0
0
0
0
11
Baldo Nicolo
18
3
150
1
0
1
0
21
Bono Davide
18
2
164
2
0
0
0
9
Cakolli Dion
18
3
233
2
0
1
0
94
Camara Henry
19
1
28
0
0
0
0
27
Michieletto Andrea
17
2
12
0
0
0
0
18
Mungari Joseph
17
1
12
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Anelli Alessandro
16
1
90
0
0
0
0
13
Barbieri Alessandro
?
0
0
0
0
0
0
36
Leto Manuel
17
0
0
0
0
0
0
1
Pardel Piotr
20
0
0
0
0
0
0
1
Sonzogni Mattia
16
0
0
0
0
0
0
12
Zanchi Edoardo
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aliprandi Mattia
18
1
46
0
0
1
0
Belli Manuel
17
0
0
0
0
0
0
55
Bilac Max
18
0
0
0
0
0
0
Cojocariu Raul
17
0
0
0
0
0
0
6
Comi Pietro
20
0
0
0
0
0
0
61
Idele Javison
18
0
0
0
0
0
0
3
Maffessoli Carlos
18
3
270
0
0
1
0
15
Parmiggiani Pietro
19
1
45
0
0
0
0
Percassi Giovanni
17
0
0
0
0
0
0
6
Ramaj Gabriel
19
3
270
0
0
1
0
14
Rinaldi Alessandro
17
1
12
0
0
0
0
3
Simonetto Federico
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Armstrong Daniel
20
0
0
0
0
0
0
28
Arrigoni Mattia
19
0
0
0
0
0
0
10
Bonanomi Andrea
19
0
0
0
0
0
0
19
Damiano Vincenzo
17
1
5
0
0
0
0
7
Galafassi Filippo
19
2
28
0
0
0
0
4
Gariani Niccolo
18
2
99
0
0
2
1
2
Gobbo Luca
19
3
259
0
0
0
0
31
Leandri Marco
18
2
172
0
0
2
1
49
Manzoni Alberto
20
0
0
0
0
0
0
8
Mencaraglia Filippo
19
3
266
1
0
0
0
32
Mouisse Samir
18
2
35
1
0
0
0
21
Riccio Lorenzo
19
0
0
0
0
0
0
16
Ruiz Gerard
18
2
172
0
0
1
0
5
Steffanoni Federico
17
3
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Artesani Nicolo
18
3
158
0
0
0
0
11
Baldo Nicolo
18
3
150
1
0
1
0
21
Bono Davide
18
2
164
2
0
0
0
9
Cakolli Dion
18
3
233
2
0
1
0
94
Camara Henry
19
1
28
0
0
0
0
11
Capac Alexandru
19
0
0
0
0
0
0
46
Fiogbe Candas
20
0
0
0
0
0
0
82
Lonardo Edoardo
20
0
0
0
0
0
0
27
Michieletto Andrea
17
2
12
0
0
0
0
18
Mungari Joseph
17
1
12
0
0
0
0