Bóng đá, Ý: Atalanta U23 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Atalanta U23
Sân vận động:
Sân vận động Comunale
(Caravaggio)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng C
Serie C - Lên hạng - Play Offs
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pardel Piotr
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Bergonzi Federico
24
2
100
0
0
0
0
4
Berto Gabriele
22
1
46
0
0
1
0
6
Comi Pietro
20
1
4
0
0
0
0
24
Ghislandi Davide
24
2
171
0
0
0
0
18
Guerini Alessio
21
2
180
0
0
0
0
61
Idele Javison
18
1
76
0
0
0
0
37
Navarro Albert
18
2
135
0
0
0
0
19
Obric Relja
19
2
177
0
0
0
0
3
Simonetto Federico
19
1
15
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Colombo Matteo
21
1
45
0
0
0
0
10
Cortinovis Alessandro
24
2
104
2
0
0
0
47
Levak Sergej
19
1
10
1
0
0
0
5
Panada Simone
23
2
154
0
0
0
0
8
Pounga Digne Kaelas
19
2
136
0
0
0
0
21
Riccio Lorenzo
19
1
27
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Camara Henry
19
1
23
0
0
0
0
14
Cisse Moustapha
21
2
158
0
0
0
0
82
Lonardo Edoardo
20
1
15
0
0
0
0
99
Vavassori Dominic
19
2
166
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Vismara Paolo
22
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Bergonzi Federico
24
6
507
0
0
0
0
68
Del Lungo Tommaso
21
6
452
0
0
0
0
24
Ghislandi Davide
24
2
75
0
0
0
0
37
Navarro Albert
18
5
123
0
0
1
0
19
Obric Relja
19
4
345
0
0
2
0
23
Tornaghi Pietro
19
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Bernasconi Lorenzo
21
6
525
0
0
0
0
5
Panada Simone
23
5
431
1
0
0
0
8
Pounga Digne Kaelas
19
4
151
0
0
1
0
21
Riccio Lorenzo
19
2
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Cassa Federico
19
6
393
3
0
0
0
82
Lonardo Edoardo
20
2
11
0
0
0
0
99
Vavassori Dominic
19
6
196
5
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bianchi Mattia
20
0
0
0
0
0
0
1
Pardel Piotr
20
2
180
0
0
0
0
22
Sassi Jacopo
22
0
0
0
0
0
0
17
Torriani Andrea
18
0
0
0
0
0
0
12
Vismara Paolo
22
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Bergonzi Federico
24
8
607
0
0
0
0
4
Berto Gabriele
22
1
46
0
0
1
0
6
Comi Pietro
20
1
4
0
0
0
0
68
Del Lungo Tommaso
21
6
452
0
0
0
0
24
Ghislandi Davide
24
4
246
0
0
0
0
18
Guerini Alessio
21
2
180
0
0
0
0
61
Idele Javison
18
1
76
0
0
0
0
37
Navarro Albert
18
7
258
0
0
1
0
19
Obric Relja
19
6
522
0
0
2
0
2
Plaia Matteo
19
0
0
0
0
0
0
3
Simonetto Federico
19
1
15
0
0
0
0
23
Tornaghi Pietro
19
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Bernasconi Lorenzo
21
6
525
0
0
0
0
10
Bonanomi Andrea
19
0
0
0
0
0
0
40
Colombo Matteo
21
1
45
0
0
0
0
10
Cortinovis Alessandro
24
2
104
2
0
0
0
47
Levak Sergej
19
1
10
1
0
0
0
49
Manzoni Alberto
20
0
0
0
0
0
0
8
Mencaraglia Filippo
19
0
0
0
0
0
0
5
Panada Simone
23
7
585
1
0
0
0
74
Papadopoulos Christos
20
0
0
0
0
0
0
8
Pounga Digne Kaelas
19
6
287
0
0
1
0
21
Riccio Lorenzo
19
3
73
0
0
0
0
98
Zuccon Federico
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Artesani Nicolo
18
0
0
0
0
0
0
94
Camara Henry
19
1
23
0
0
0
0
31
Cassa Federico
19
6
393
3
0
0
0
14
Cisse Moustapha
21
2
158
0
0
0
0
Curcio Daniel
17
0
0
0
0
0
0
82
Lonardo Edoardo
20
3
26
0
0
0
0
9
Misitano Giulio
20
0
0
0
0
0
0
99
Vavassori Dominic
19
8
362
8
0
1
0