Bóng đá, Tây Ban Nha: Ath Bilbao trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Ath Bilbao
Sân vận động:
Estadio San Mamés
(Bilbao)
Sức chứa:
53 331
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Agirrezabala Julen
23
1
90
0
0
0
0
1
Simon Unai
26
30
2700
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alvarez Yeray
Chấn thương cơ
29
13
764
0
0
1
0
17
Berchiche Yuri
34
23
1628
3
1
4
0
19
Garcia de Albeniz Imanol
23
6
395
0
0
2
0
15
Lekue Inigo
30
21
1535
0
2
4
0
4
Paredes Aitor
23
29
2316
1
0
5
0
3
Vivian Dani
24
28
2475
0
0
6
0
18
de Marcos Oscar
35
24
1903
1
4
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Garcia Dani
33
14
569
1
0
4
0
22
Garcia Raul
37
13
210
0
0
3
0
30
Gomez Unai
20
20
581
2
0
1
0
21
Herrera Ander
34
18
828
0
2
2
0
31
Jauregizar Mikel
20
4
63
0
0
0
0
24
Prados Diaz Benat
23
21
1087
0
0
1
0
16
Ruiz de Galarreta Inigo
30
24
1768
1
1
5
0
8
Sancet Oihan
23
28
1869
4
5
3
2
6
Vesga Mikel
31
23
1414
3
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ares Adu
22
10
190
0
0
2
0
7
Berenguer Alex
28
28
1241
6
2
4
0
12
Guruzeta Gorka
27
30
2094
13
4
2
0
10
Muniain Iker
31
17
448
1
0
1
0
20
Villalibre Asier
26
14
355
1
1
0
0
9
Williams Inaki
29
28
2403
9
3
4
0
11
Williams Nico
21
25
1782
3
8
6
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Valverde Tejedor Ernesto
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Agirrezabala Julen
23
8
780
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alvarez Yeray
Chấn thương cơ
29
2
8
0
0
0
0
17
Berchiche Yuri
34
6
517
0
0
0
0
27
Egiluz Unai
22
1
72
0
0
0
0
19
Garcia de Albeniz Imanol
23
1
90
0
0
1
0
15
Lekue Inigo
30
6
445
0
0
1
0
4
Paredes Aitor
23
6
600
0
0
1
0
3
Vivian Dani
24
7
614
0
1
2
0
18
de Marcos Oscar
35
5
420
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Garcia Dani
33
2
46
0
0
0
0
22
Garcia Raul
37
5
197
0
1
0
0
30
Gomez Unai
20
8
322
0
0
1
0
21
Herrera Ander
34
4
214
0
0
1
0
31
Jauregizar Mikel
20
3
48
0
0
0
0
24
Prados Diaz Benat
23
7
554
0
0
2
0
16
Ruiz de Galarreta Inigo
30
6
317
0
1
2
0
8
Sancet Oihan
23
8
506
2
1
2
0
6
Vesga Mikel
31
5
285
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ares Adu
22
5
226
2
0
0
0
7
Berenguer Alex
28
6
360
1
1
0
0
12
Guruzeta Gorka
27
4
306
2
0
0
0
10
Muniain Iker
31
5
367
1
0
0
0
20
Villalibre Asier
26
6
357
6
0
0
0
9
Williams Inaki
29
5
335
2
2
0
0
11
Williams Nico
21
6
450
3
5
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Valverde Tejedor Ernesto
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Agirrezabala Julen
23
9
870
0
0
0
0
26
Padilla Alex
20
0
0
0
0
0
0
1
Simon Unai
26
30
2700
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alvarez Yeray
Chấn thương cơ
29
15
772
0
0
1
0
17
Berchiche Yuri
34
29
2145
3
1
4
0
3
Boiro Adama
21
0
0
0
0
0
0
27
Egiluz Unai
22
1
72
0
0
0
0
19
Garcia de Albeniz Imanol
23
7
485
0
0
3
0
15
Lekue Inigo
30
27
1980
0
2
5
0
4
Paredes Aitor
23
35
2916
1
0
6
0
32
Rincon Lumbreras Hugo
21
0
0
0
0
0
0
3
Vivian Dani
24
35
3089
0
1
8
0
18
de Marcos Oscar
35
29
2323
1
5
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Garcia Dani
33
16
615
1
0
4
0
22
Garcia Raul
37
18
407
0
1
3
0
30
Gomez Unai
20
28
903
2
0
2
0
21
Herrera Ander
34
22
1042
0
2
3
0
31
Jauregizar Mikel
20
7
111
0
0
0
0
24
Prados Diaz Benat
23
28
1641
0
0
3
0
16
Ruiz de Galarreta Inigo
30
30
2085
1
2
7
0
8
Sancet Oihan
23
36
2375
6
6
5
2
6
Vesga Mikel
31
28
1699
3
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ares Adu
22
15
416
2
0
2
0
7
Berenguer Alex
28
34
1601
7
3
4
0
12
Guruzeta Gorka
27
34
2400
15
4
2
0
10
Muniain Iker
31
22
815
2
0
1
0
33
Olabarrieta Aingeru
18
0
0
0
0
0
0
20
Villalibre Asier
26
20
712
7
1
0
0
9
Williams Inaki
29
33
2738
11
5
4
0
11
Williams Nico
21
31
2232
6
13
7
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Valverde Tejedor Ernesto
60
Quảng cáo
Quảng cáo