Bóng đá, Tây Ban Nha: Athletic Bilbao Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Athletic Bilbao Nữ
Sân vận động:
Lezama Facilities Stadium
(Lezama)
Sức chứa:
3 250
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga F Nữ
Copa de la Reina - Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Quinones Maria
27
6
540
0
0
0
0
13
Romero Adriana
21
19
1710
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bibi
25
12
791
0
0
3
0
19
Cerro Mariana
23
24
1532
0
2
0
0
12
Facila Garazi
24
11
239
0
0
2
0
3
Landaluce Naia
23
24
1508
2
0
0
0
17
Nevado Nerea
23
25
2024
1
5
1
0
2
Torre Larranaga Maddi
28
25
2250
1
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Arraiza Otazu Eunate
32
2
36
0
0
0
0
6
Oguiza Irene
24
9
434
1
1
4
0
15
Pinedo Clara
20
25
1878
3
4
1
0
18
Uriarte Santamaria Itxaso
32
21
1349
0
0
4
0
16
Zubieta Maite
19
23
1886
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Amezaga Jone
19
21
633
4
0
0
0
11
Azcona Ane
25
23
1603
6
2
3
0
20
Elexpuru Ane
20
24
1837
0
5
2
0
7
Garcia Nahikari
27
22
1663
4
0
0
0
10
Montes Paula
22
14
454
0
1
0
0
27
Ortega Sara
19
24
1271
2
0
0
0
22
Peke
32
3
27
0
0
0
0
24
Sanadri
24
18
592
2
0
1
0
23
Zugasti Patricia
23
15
603
5
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aznar David
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Quinones Maria
27
2
180
0
0
0
0
13
Romero Adriana
21
3
300
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bibi
25
5
245
0
0
1
0
19
Cerro Mariana
23
4
258
0
0
1
0
12
Facila Garazi
24
4
59
0
0
0
0
3
Landaluce Naia
23
5
471
0
0
0
0
17
Nevado Nerea
23
5
425
0
0
1
0
2
Torre Larranaga Maddi
28
5
480
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Oguiza Irene
24
3
64
0
0
0
0
15
Pinedo Clara
20
5
382
2
0
0
0
18
Uriarte Santamaria Itxaso
32
4
346
0
0
4
1
16
Zubieta Maite
19
5
359
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Amezaga Jone
19
5
130
1
0
0
0
11
Azcona Ane
25
5
395
0
3
0
0
20
Elexpuru Ane
20
5
480
2
1
0
0
7
Garcia Nahikari
27
4
282
2
0
0
0
10
Montes Paula
22
1
18
0
0
0
0
27
Ortega Sara
19
4
270
0
0
0
0
24
Sanadri
24
1
35
0
1
0
0
23
Zugasti Patricia
23
3
114
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aznar David
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Quinones Maria
27
8
720
0
0
0
0
13
Romero Adriana
21
22
2010
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bibi
25
17
1036
0
0
4
0
19
Cerro Mariana
23
28
1790
0
2
1
0
12
Facila Garazi
24
15
298
0
0
2
0
3
Landaluce Naia
23
29
1979
2
0
0
0
4
Murua Garazi
29
0
0
0
0
0
0
17
Nevado Nerea
23
30
2449
1
5
2
0
2
Torre Larranaga Maddi
28
30
2730
1
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Arraiza Otazu Eunate
32
2
36
0
0
0
0
6
Oguiza Irene
24
12
498
1
1
4
0
15
Pinedo Clara
20
30
2260
5
4
1
0
18
Uriarte Santamaria Itxaso
32
25
1695
0
0
8
1
16
Zubieta Maite
19
28
2245
0
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Amezaga Jone
19
26
763
5
0
0
0
11
Azcona Ane
25
28
1998
6
5
3
0
9
Corres Yulema
32
0
0
0
0
0
0
20
Elexpuru Ane
20
29
2317
2
6
2
0
7
Garcia Nahikari
27
26
1945
6
0
0
0
10
Montes Paula
22
15
472
0
1
0
0
27
Ortega Sara
19
28
1541
2
0
0
0
22
Peke
32
3
27
0
0
0
0
24
Sanadri
24
19
627
2
1
1
0
23
Zugasti Patricia
23
18
717
5
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aznar David
?
Quảng cáo
Quảng cáo