Bóng đá, Brazil: Athletico-PR U20 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Brazil
Athletico-PR U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Brasileiro U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mateus Soares
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andrey
19
1
0
1
0
0
0
13
Camargo Murilo
16
3
23
1
0
1
0
6
Claudinho
19
2
90
1
0
1
0
3
Fabio Lucas
18
3
136
1
0
0
0
14
Gustavo Veiga
19
2
135
0
0
0
0
2
Joao Vigolo
19
2
64
0
0
0
0
4
Marcos Maia
19
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Chiqueti
20
5
180
4
0
1
0
63
Diogo Riquelme
20
1
0
1
0
0
0
10
Guilherme Back
18
2
136
0
0
0
0
16
Gustavo Gomes
17
5
92
3
0
1
0
11
Lima
20
6
180
7
0
0
0
8
Marezi Lucas
19
3
90
1
0
1
0
5
Stabelini Kauan
18
3
166
0
0
0
1
15
Tanguy Gael
18
1
38
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Kayke Ayrton
17
1
0
1
0
0
0
9
Sorriso
19
5
108
4
0
0
0
26
Vitinho
18
1
73
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alves Guilherme
17
0
0
0
0
0
0
12
Carlos Eduardo
19
0
0
0
0
0
0
1
Mateus Soares
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andrey
19
1
0
1
0
0
0
13
Camargo Murilo
16
3
23
1
0
1
0
6
Claudinho
19
2
90
1
0
1
0
3
Fabio Lucas
18
3
136
1
0
0
0
14
Gustavo Veiga
19
2
135
0
0
0
0
2
Joao Vigolo
19
2
64
0
0
0
0
4
Marcos Maia
19
2
180
0
0
0
0
16
Pyetro
19
0
0
0
0
0
0
19
Vitor Joao
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Almeida Murilo
18
0
0
0
0
0
0
7
Chiqueti
20
5
180
4
0
1
0
63
Diogo Riquelme
20
1
0
1
0
0
0
10
Guilherme Back
18
2
136
0
0
0
0
16
Gustavo Gomes
17
5
92
3
0
1
0
11
Lima
20
6
180
7
0
0
0
8
Marezi Lucas
19
3
90
1
0
1
0
5
Stabelini Kauan
18
3
166
0
0
0
1
15
Tanguy Gael
18
1
38
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Kayke Ayrton
17
1
0
1
0
0
0
18
Ronald Kaua
20
0
0
0
0
0
0
9
Sorriso
19
5
108
4
0
0
0
20
Suassuna Caio
18
0
0
0
0
0
0
26
Vitinho
18
1
73
0
0
0
0