Bóng đá, Tây Ban Nha: Atl. Madrid Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tây Ban Nha
Atl. Madrid Nữ
Sân vận động:
Centro Deportivo Wanda Alcalá de Henares
(Madrid)
Sức chứa:
2 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga F Nữ
Copa de la Reina - Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gallardo Nunez Maria Dolores
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Lauren Leal
22
2
180
1
0
0
0
15
Lloris Silvia
21
2
180
0
0
0
0
3
Medina Andrea
21
2
157
0
0
1
0
11
Menayo Montero Carmen
27
1
24
0
0
0
0
5
Perez Xenia
23
1
67
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bartel Julia
21
2
23
0
0
0
0
6
Boe Risa Vilde
30
2
159
0
0
0
0
20
Sarriegi Amaiur
24
2
77
0
0
0
0
10
Vitoria Ana
25
2
23
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Garcia Gabriela
28
2
180
1
2
0
0
18
Gio Garbelini
22
2
105
0
0
1
0
21
Iannuzzi Fiamma
21
2
159
1
1
0
0
7
Jensen Synne
29
2
78
1
1
0
0
22
Luany
22
2
121
2
1
0
0
19
Portales Nieto Macarena
27
2
163
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alba Victor
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gallardo Nunez Maria Dolores
32
4
360
0
0
1
0
13
Larque Patricia
33
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Lauren Leal
22
5
418
0
0
2
0
15
Lloris Silvia
21
5
391
0
1
1
0
3
Medina Andrea
21
4
315
0
0
2
0
5
Perez Xenia
23
5
480
0
0
0
0
32
Tanarro Laura
21
1
26
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Boe Risa Vilde
30
4
221
0
0
1
0
10
Vitoria Ana
25
4
108
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ajibade Rasheedat
25
2
132
1
0
0
0
8
Garcia Gabriela
28
4
390
0
0
3
0
18
Gio Garbelini
22
5
400
3
0
2
0
9
Guijarro Sheila
28
4
231
1
0
0
0
21
Iannuzzi Fiamma
21
5
279
1
0
1
0
7
Jensen Synne
29
5
164
1
1
0
0
22
Luany
22
5
258
0
0
1
0
14
Otermin Abella Rosa
24
4
232
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alba Victor
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gallardo Nunez Maria Dolores
32
6
540
0
0
1
0
13
Larque Patricia
33
1
120
0
0
0
0
31
de Isidro Bucero Alba
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Lauren Leal
22
7
598
1
0
2
0
15
Lloris Silvia
21
7
571
0
1
1
0
3
Medina Andrea
21
6
472
0
0
3
0
11
Menayo Montero Carmen
27
1
24
0
0
0
0
5
Perez Xenia
23
6
547
0
0
0
0
32
Tanarro Laura
21
1
26
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bartel Julia
21
2
23
0
0
0
0
6
Boe Risa Vilde
30
6
380
0
0
1
0
36
Gomez Fernandez Raquel
19
0
0
0
0
0
0
46
Gutierrez Daniela
18
0
0
0
0
0
0
20
Sarriegi Amaiur
24
2
77
0
0
0
0
10
Vitoria Ana
25
6
131
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ajibade Rasheedat
25
2
132
1
0
0
0
8
Garcia Gabriela
28
6
570
1
2
3
0
18
Gio Garbelini
22
7
505
3
0
3
0
9
Guijarro Sheila
28
4
231
1
0
0
0
21
Iannuzzi Fiamma
21
7
438
2
1
1
0
7
Jensen Synne
29
7
242
2
2
0
0
22
Luany
22
7
379
2
1
1
0
23
Moreno Emma
18
0
0
0
0
0
0
14
Otermin Abella Rosa
24
4
232
0
0
0
0
19
Portales Nieto Macarena
27
2
163
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alba Victor
33