Bóng đá, Tây Ban Nha: Atl. Madrid B trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Atl. Madrid B
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Gomis Antonio
20
6
540
0
0
0
0
13
Iturbe Alejandro
20
28
2520
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aguilar Lopez Gonzalo
21
9
385
0
0
1
0
14
Arumi Joel
24
27
1131
0
0
5
0
4
Gomez Mariano
25
27
2372
1
0
2
0
2
Halhal Redouane
21
1
16
0
0
0
0
5
Kostis Ilias
21
11
835
0
0
3
0
15
Martinez Daniel
19
15
765
0
0
2
0
3
Moreno Marco
23
28
2311
3
0
9
0
22
Perez Pablo
22
28
2439
1
0
3
0
29
Spina Geronimo
19
1
4
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Belaid Rayane
19
4
37
0
0
0
0
27
Bonar Javier
18
27
1824
0
0
3
0
10
Calatrava Alex
23
30
1263
4
0
6
0
11
El Jebari Salim
20
28
1846
4
0
4
0
30
Frey Dario
19
1
55
0
0
1
0
23
Gismera Aitor
20
30
2585
0
0
13
0
20
Maroto Mario
20
17
724
1
0
1
0
19
Mestanza Alejandro
19
21
500
3
0
5
0
8
Mini
25
30
2143
3
0
11
0
25
Munoz David
19
1
35
0
0
0
0
6
Ndiaye Dione Assane
24
31
2315
4
0
9
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bri Diego
21
33
2285
9
0
2
0
17
Nino Adrian
19
33
1859
9
0
1
0
21
Raihani Abdellah
20
19
760
4
0
5
1
9
Touaizi Nabil
23
28
1382
3
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Gomis Antonio
20
6
540
0
0
0
0
13
Iturbe Alejandro
20
28
2520
0
0
3
0
24
Mestre Sergio
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aguilar Lopez Gonzalo
21
9
385
0
0
1
0
14
Arumi Joel
24
27
1131
0
0
5
0
4
Gomez Mariano
25
27
2372
1
0
2
0
2
Halhal Redouane
21
1
16
0
0
0
0
5
Kostis Ilias
21
11
835
0
0
3
0
15
Martinez Daniel
19
15
765
0
0
2
0
3
Moreno Marco
23
28
2311
3
0
9
0
22
Perez Pablo
22
28
2439
1
0
3
0
5
Rosado Diego
19
0
0
0
0
0
0
29
Spina Geronimo
19
1
4
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Belaid Rayane
19
4
37
0
0
0
0
27
Bonar Javier
18
27
1824
0
0
3
0
10
Calatrava Alex
23
30
1263
4
0
6
0
11
El Jebari Salim
20
28
1846
4
0
4
0
30
Frey Dario
19
1
55
0
0
1
0
23
Gismera Aitor
20
30
2585
0
0
13
0
20
Maroto Mario
20
17
724
1
0
1
0
19
Mestanza Alejandro
19
21
500
3
0
5
0
8
Mini
25
30
2143
3
0
11
0
25
Munoz David
19
1
35
0
0
0
0
6
Ndiaye Dione Assane
24
31
2315
4
0
9
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bri Diego
21
33
2285
9
0
2
0
16
Gauto Porfirio
32
0
0
0
0
0
0
17
Nino Adrian
19
33
1859
9
0
1
0
21
Raihani Abdellah
20
19
760
4
0
5
1
9
Touaizi Nabil
23
28
1382
3
0
3
0
Quảng cáo
Quảng cáo