Bóng đá, Mexico: Atlante trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Atlante
Sân vận động:
Estadio Ciudad de los Deportes
(Mexico City)
Sức chứa:
34 253
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga de Expansion MX
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Forastiero Nicolas
25
1
22
0
0
0
0
20
Hernandez Humberto
38
36
3219
1
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cruz Diego
29
32
2224
0
0
1
0
14
Gonzalez Rolando
31
33
2661
5
0
12
0
32
Lopez Gonzalez Jose Alberto
23
2
33
0
0
0
0
28
Sousa Nascimento Elbis
31
35
3037
0
0
8
0
4
Villanueva Lopez Carlos Octavio
30
16
1426
1
0
2
0
21
Villarreal Sergio
24
13
819
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bermudez Christian
37
26
1889
4
0
1
0
15
Cantu Eric
25
15
530
0
0
1
0
19
Cerna Edwin
26
15
339
1
0
2
0
27
Escobar Armando
30
33
2866
4
0
13
1
13
Garcia Pardo Maximiliano
24
20
766
2
0
1
0
8
Gonzalez Ronaldo
24
19
1027
1
0
3
0
34
Jimenez Edgar
23
33
2803
3
0
3
0
17
Mejia Leonardo
22
8
270
0
0
1
0
5
Meza Hardy
23
25
1812
0
0
6
2
7
Partida Edson
26
14
594
3
0
3
1
2
Reyes Francisco
25
7
404
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Duran Rafael
26
30
1331
6
0
4
0
11
Lajud Martinez Daniel
25
30
1995
7
0
2
0
16
Magana Deivoon
24
12
271
3
0
1
0
23
Partida Fabian
23
1
1
0
0
0
0
10
Roskopf Matias
26
4
36
0
0
0
0
22
Sanchez Arturo
24
12
534
0
0
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Daniel Alcantar
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Forastiero Nicolas
25
1
22
0
0
0
0
20
Hernandez Humberto
38
36
3219
1
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Aguilar Aldo
25
0
0
0
0
0
0
25
Chavez Leonardo
24
0
0
0
0
0
0
3
Cruz Diego
29
32
2224
0
0
1
0
30
Espinoza Emiliano
19
0
0
0
0
0
0
14
Gonzalez Rolando
31
33
2661
5
0
12
0
32
Lopez Gonzalez Jose Alberto
23
2
33
0
0
0
0
24
Santillana Jorge
21
0
0
0
0
0
0
28
Sousa Nascimento Elbis
31
35
3037
0
0
8
0
4
Villanueva Lopez Carlos Octavio
30
16
1426
1
0
2
0
21
Villarreal Sergio
24
13
819
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bermudez Christian
37
26
1889
4
0
1
0
15
Cantu Eric
25
15
530
0
0
1
0
19
Cerna Edwin
26
15
339
1
0
2
0
27
Escobar Armando
30
33
2866
4
0
13
1
13
Garcia Pardo Maximiliano
24
20
766
2
0
1
0
8
Gonzalez Ronaldo
24
19
1027
1
0
3
0
34
Jimenez Edgar
23
33
2803
3
0
3
0
17
Mejia Leonardo
22
8
270
0
0
1
0
5
Meza Hardy
23
25
1812
0
0
6
2
7
Partida Edson
26
14
594
3
0
3
1
2
Reyes Francisco
25
7
404
0
0
0
0
35
Sanchez Adrian
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Duran Rafael
26
30
1331
6
0
4
0
11
Lajud Martinez Daniel
25
30
1995
7
0
2
0
16
Magana Deivoon
24
12
271
3
0
1
0
23
Partida Fabian
23
1
1
0
0
0
0
10
Roskopf Matias
26
4
36
0
0
0
0
22
Sanchez Arturo
24
12
534
0
0
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Daniel Alcantar
?
Quảng cáo
Quảng cáo