Bóng đá, Phần Lan: Atlantis 2 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Phần Lan
Atlantis 2
Sân vận động:
Pukinmäen liikuntapuisto
(Helsinki)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kakkonen Group B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Belfer Alexander
?
1
90
0
0
0
0
12
Groza Leonid
38
9
810
0
0
0
0
99
Heib Noel
19
2
180
0
0
0
0
1
Salici Gurkan
34
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alaeddine Ahmed
27
8
522
0
0
2
1
28
Formisano Milo
?
7
509
0
0
3
0
5
Merikoski Lauri
21
12
922
0
0
0
0
2
Nacu Vitalie
?
10
304
0
0
2
0
27
Sevcenko Victor
33
10
820
1
0
1
0
3
Ursu Cristian
27
7
570
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alaeddine Alaeddin
29
16
1099
2
0
5
0
7
Chongyal Simon
29
4
360
0
0
2
0
11
Conti Tommaso
23
6
476
0
0
0
0
9
Emongo Osongo
30
9
557
1
0
1
0
17
Frankenhaeuser Carl-Mikael
23
13
551
0
0
0
0
26
Kossigbo Harry
27
18
1620
1
0
6
0
19
Kuzin Evgeny
?
12
377
1
0
0
0
25
Leskinen Robin
29
15
1336
0
0
1
0
10
Mocanu Sergiu
37
8
612
0
0
1
0
7
Pisla Daniel
39
6
516
0
0
0
0
15
Thurling Benjamin
27
13
1142
1
0
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abdulaziz Mohammed-Julaibib
?
2
142
0
0
0
0
3
Camara Demba
30
6
460
3
0
0
0
30
El Kahouayji Hamza
?
11
539
1
0
1
0
23
Heiskanen Luka
21
18
1528
1
0
3
0
18
Kulu Kevin
?
4
269
0
0
0
0
11
Viitanen Matias
24
10
860
4
0
0
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Belfer Alexander
?
1
90
0
0
0
0
12
Groza Leonid
38
9
810
0
0
0
0
99
Heib Noel
19
2
180
0
0
0
0
60
Kivela Atte
19
0
0
0
0
0
0
1
Salici Gurkan
34
7
630
0
0
0
0
1
Villanucci Christian
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alaeddine Ahmed
27
8
522
0
0
2
1
28
Formisano Milo
?
7
509
0
0
3
0
28
Luht Carlos
?
0
0
0
0
0
0
5
Merikoski Lauri
21
12
922
0
0
0
0
31
Mustonen Topi
?
0
0
0
0
0
0
2
Nacu Vitalie
?
10
304
0
0
2
0
33
Pozo Adrian
?
0
0
0
0
0
0
27
Sevcenko Victor
33
10
820
1
0
1
0
3
Ursu Cristian
27
7
570
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Aaltonen Akseli
?
0
0
0
0
0
0
8
Alaeddine Alaeddin
29
16
1099
2
0
5
0
7
Chongyal Simon
29
4
360
0
0
2
0
11
Conti Tommaso
23
6
476
0
0
0
0
9
Emongo Osongo
30
9
557
1
0
1
0
46
Etelaaho Oliver
16
0
0
0
0
0
0
17
Frankenhaeuser Carl-Mikael
23
13
551
0
0
0
0
26
Kossigbo Harry
27
18
1620
1
0
6
0
19
Kuzin Evgeny
?
12
377
1
0
0
0
25
Leskinen Robin
29
15
1336
0
0
1
0
34
Makela Eelis
?
0
0
0
0
0
0
10
Mocanu Sergiu
37
8
612
0
0
1
0
27
Nikkila Jore
19
0
0
0
0
0
0
38
Piiroinen Aatu
?
0
0
0
0
0
0
7
Pisla Daniel
39
6
516
0
0
0
0
15
Thurling Benjamin
27
13
1142
1
0
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Abdu Muchipay
?
0
0
0
0
0
0
29
Abdulaziz Mohammed-Julaibib
?
2
142
0
0
0
0
3
Camara Demba
30
6
460
3
0
0
0
11
Chinedu Umeh
19
0
0
0
0
0
0
30
El Kahouayji Hamza
?
11
539
1
0
1
0
23
Heiskanen Luka
21
18
1528
1
0
3
0
50
Honkola Hermanni
?
0
0
0
0
0
0
22
Kangaskokko Taavi
19
0
0
0
0
0
0
34
Karttunen Oskari
?
0
0
0
0
0
0
17
Korsunov Sander
18
0
0
0
0
0
0
18
Kulu Kevin
?
4
269
0
0
0
0
48
Rintamaki Lassi
?
0
0
0
0
0
0
11
Viitanen Matias
24
10
860
4
0
0
1