Bóng đá, Brazil: Atletico-MG Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Atletico-MG Nữ
Sân vận động:
Estádio das Alterosas
(Belo Horizonte)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Brasileiro Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Castano Stefany
30
5
450
0
0
0
0
12
Iasmin Paixao
21
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Costa Maytel
23
1
46
0
0
0
0
2
Ingrid
21
5
383
0
0
2
0
14
Isa Matos
21
6
401
0
0
2
0
23
Jaqueline
25
4
217
0
0
0
0
15
Ju Pacheco
24
8
535
0
0
0
0
19
Layza
21
8
586
0
0
1
0
28
Lorena
26
1
33
0
0
0
0
4
Rayane
24
4
220
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ariane Cabrera
25
7
504
0
0
0
0
18
Duda Batista
21
7
477
0
0
2
0
16
Joyce
25
9
646
1
0
0
0
24
Karol
25
7
486
0
0
2
0
8
Kika Brandino
29
2
38
0
0
0
0
7
Magna
27
2
61
0
0
1
0
13
Maria Coutinho
18
7
124
1
0
1
0
25
Nayra Pimentinha
21
4
248
0
0
0
0
10
Tuca
23
7
367
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Amalia
21
9
549
0
0
1
0
9
Anny Maraba
22
9
720
4
0
1
0
11
Gabizinha
25
4
137
0
0
0
0
8
Laredo Laura
?
3
83
0
0
0
0
21
Sheila
24
4
139
0
0
0
0
5
Taba
34
9
583
0
0
1
0
29
Thamirys
26
6
531
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Menezes Antony
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Awanny
21
0
0
0
0
0
0
22
Castano Stefany
30
5
450
0
0
0
0
12
Iasmin Paixao
21
4
360
0
0
0
0
1
Marcelle
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Costa Maytel
23
1
46
0
0
0
0
2
Ingrid
21
5
383
0
0
2
0
14
Isa Matos
21
6
401
0
0
2
0
23
Jaqueline
25
4
217
0
0
0
0
15
Ju Pacheco
24
8
535
0
0
0
0
19
Layza
21
8
586
0
0
1
0
28
Lorena
26
1
33
0
0
0
0
3
Raiara
20
0
0
0
0
0
0
4
Rayane
24
4
220
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ariane Cabrera
25
7
504
0
0
0
0
18
Duda Batista
21
7
477
0
0
2
0
16
Joyce
25
9
646
1
0
0
0
24
Karol
25
7
486
0
0
2
0
8
Kika Brandino
29
2
38
0
0
0
0
7
Magna
27
2
61
0
0
1
0
13
Maria Coutinho
18
7
124
1
0
1
0
27
Milena
25
0
0
0
0
0
0
25
Nayra Pimentinha
21
4
248
0
0
0
0
10
Tuca
23
7
367
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Amalia
21
9
549
0
0
1
0
9
Anny Maraba
22
9
720
4
0
1
0
11
Gabizinha
25
4
137
0
0
0
0
8
Laredo Laura
?
3
83
0
0
0
0
21
Sheila
24
4
139
0
0
0
0
5
Taba
34
9
583
0
0
1
0
29
Thamirys
26
6
531
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Menezes Antony
46
Quảng cáo
Quảng cáo