Bóng đá, Áo: Atus Velden trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Áo
Atus Velden
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Soldo Marko
28
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Jochum Jonas
18
1
33
0
0
0
0
8
Kopeinig Fabian
27
1
15
0
0
0
0
24
Kurz Alexander
22
1
106
0
0
0
0
25
Lorinson Lukas
21
1
99
0
0
1
0
14
Mahrer Thorsten
35
2
120
1
0
0
0
Scheer Ralph
25
1
0
1
0
0
0
3
Winter Marlon
19
1
102
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Caculovic Luka
29
1
120
0
0
0
0
19
Guggenberger Carlos
22
1
75
0
0
1
0
15
Jantscher Emil
20
1
22
0
0
0
0
20
Kiko Alessandro
21
2
88
1
0
0
0
7
Kropfl Mario
35
1
106
0
0
0
0
18
Modritz Nicolas
24
1
46
0
0
0
0
26
Nemet Luka
19
1
15
0
0
0
0
99
Pollanz Luca
25
1
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Lausegger Lukas
27
1
120
0
0
1
0
9
Zurga Tom
27
2
120
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fasching Michael
32
0
0
0
0
0
0
32
Soldo Marko
28
1
120
0
0
0
0
Zach Patrick
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Gappmaier David
19
0
0
0
0
0
0
13
Jochum Jonas
18
1
33
0
0
0
0
8
Kopeinig Fabian
27
1
15
0
0
0
0
24
Kurz Alexander
22
1
106
0
0
0
0
25
Lorinson Lukas
21
1
99
0
0
1
0
14
Mahrer Thorsten
35
2
120
1
0
0
0
Scheer Ralph
25
1
0
1
0
0
0
3
Winter Marlon
19
1
102
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Caculovic Luka
29
1
120
0
0
0
0
19
Guggenberger Carlos
22
1
75
0
0
1
0
15
Jantscher Emil
20
1
22
0
0
0
0
20
Kiko Alessandro
21
2
88
1
0
0
0
7
Kropfl Mario
35
1
106
0
0
0
0
Lampic Florijan
21
0
0
0
0
0
0
18
Modritz Nicolas
24
1
46
0
0
0
0
26
Nemet Luka
19
1
15
0
0
0
0
99
Pollanz Luca
25
1
19
0
0
0
0
Schaller Florian
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Kopeinig Luca
18
0
0
0
0
0
0
10
Lausegger Lukas
27
1
120
0
0
1
0
9
Zurga Tom
27
2
120
1
0
0
0