Bóng đá, Ý: Audace Cerignola trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Audace Cerignola
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Barosi Davide
24
9
810
0
0
0
0
1
Krapikas Titas
25
26
2235
0
0
4
1
22
Trezza Salvatore
21
5
375
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Allegrini Giacinto
34
15
860
0
0
3
1
23
Gonnelli Lorenzo
30
22
1739
0
0
2
0
15
Ligi Alessandro
34
17
1429
0
0
4
0
55
Martinelli Luca
35
16
1436
0
0
6
1
34
Rizzo Agostino
25
19
658
2
0
1
0
3
Russo Luca
24
35
2887
0
0
0
0
21
Tentardini Alberto
27
30
2031
1
0
5
0
6
Visentin Santiago
25
15
1200
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bezzon Aldo
21
5
152
0
0
0
0
13
Bianchini Giancarlo
26
11
472
0
0
1
0
8
Bianco Raffaele
36
17
645
0
0
4
0
80
Carnevale Alessandro
19
8
41
0
0
0
0
7
Coccia Giuseppe
30
27
1723
3
0
4
0
77
Ghisolfi Matteo
21
13
409
1
0
1
0
20
Miguel Angel
31
21
886
1
0
0
0
29
Tascone Mattia
23
36
2659
1
0
11
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Capomaggio Galo
27
28
2412
3
0
9
0
17
D'Andrea Filippo
25
37
2816
15
0
7
0
11
Leonetti Vito
30
27
1408
2
0
2
1
10
Lombardi Luca
22
5
86
0
0
0
0
9
Malcore Giancarlo
30
36
2606
13
0
4
0
24
Ruggiero Zak
23
34
2678
2
0
5
0
99
Vuthaj Dardan
28
13
832
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tisci Ivan
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Barosi Davide
24
9
810
0
0
0
0
12
Fares Giueseppe
20
0
0
0
0
0
0
1
Krapikas Titas
25
26
2235
0
0
4
1
33
Pinnelli Alexander
?
0
0
0
0
0
0
22
Trezza Salvatore
21
5
375
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Allegrini Giacinto
34
15
860
0
0
3
1
23
Gonnelli Lorenzo
30
22
1739
0
0
2
0
15
Ligi Alessandro
34
17
1429
0
0
4
0
55
Martinelli Luca
35
16
1436
0
0
6
1
34
Rizzo Agostino
25
19
658
2
0
1
0
3
Russo Luca
24
35
2887
0
0
0
0
21
Tentardini Alberto
27
30
2031
1
0
5
0
6
Visentin Santiago
25
15
1200
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bezzon Aldo
21
5
152
0
0
0
0
13
Bianchini Giancarlo
26
11
472
0
0
1
0
8
Bianco Raffaele
36
17
645
0
0
4
0
80
Carnevale Alessandro
19
8
41
0
0
0
0
7
Coccia Giuseppe
30
27
1723
3
0
4
0
77
Ghisolfi Matteo
21
13
409
1
0
1
0
20
Miguel Angel
31
21
886
1
0
0
0
29
Tascone Mattia
23
36
2659
1
0
11
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Capomaggio Galo
27
28
2412
3
0
9
0
17
D'Andrea Filippo
25
37
2816
15
0
7
0
11
Leonetti Vito
30
27
1408
2
0
2
1
10
Lombardi Luca
22
5
86
0
0
0
0
9
Malcore Giancarlo
30
36
2606
13
0
4
0
24
Ruggiero Zak
23
34
2678
2
0
5
0
99
Vuthaj Dardan
28
13
832
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tisci Ivan
50
Quảng cáo
Quảng cáo