Bóng đá, Guatemala: Aurora F.C. trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Guatemala
Aurora F.C.
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Sanchez Liborio
35
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Echeverria Perez Andreas Josael
19
4
211
1
0
0
0
15
Garcia Klisman
28
6
485
0
0
1
0
5
Lemus Jose
32
5
406
0
0
2
0
4
Monterroso Carlos
29
7
600
0
0
0
0
3
Soriano Jairo
31
5
316
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Batres Jorge
20
3
50
0
0
1
0
13
Galindo Alejandro Miguel
33
7
359
2
0
1
0
6
Garcia Allan
26
7
630
0
0
2
0
11
Ibarguen Eddie
30
7
391
1
0
0
0
10
Lovato Nicolas
28
7
483
2
0
0
0
52
Mingorance Pablo
35
5
213
0
0
4
0
19
Quan Carlos
29
3
122
0
0
0
0
28
Ticuru Jorge
32
5
92
1
0
0
0
20
Vivas Jose
25
4
305
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Diaz Alex
33
2
92
0
0
1
0
7
Motta Paulo
28
1
46
0
0
0
0
90
Ortiz Perez Jorge Mario
35
6
142
0
0
2
0
9
Ruiz Diego
33
7
274
1
0
2
0
Urias Victor
21
1
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Phillip Saul
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Navas Diego
23
0
0
0
0
0
0
22
Sanchez Liborio
35
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Echeverria Perez Andreas Josael
19
4
211
1
0
0
0
24
Galvez Carrera Lusvin Rolando
28
0
0
0
0
0
0
15
Garcia Klisman
28
6
485
0
0
1
0
5
Lemus Jose
32
5
406
0
0
2
0
4
Monterroso Carlos
29
7
600
0
0
0
0
3
Soriano Jairo
31
5
316
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Batres Jorge
20
3
50
0
0
1
0
13
Galindo Alejandro Miguel
33
7
359
2
0
1
0
6
Garcia Allan
26
7
630
0
0
2
0
11
Ibarguen Eddie
30
7
391
1
0
0
0
10
Lovato Nicolas
28
7
483
2
0
0
0
52
Mingorance Pablo
35
5
213
0
0
4
0
19
Quan Carlos
29
3
122
0
0
0
0
28
Ticuru Jorge
32
5
92
1
0
0
0
20
Vivas Jose
25
4
305
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Diaz Alex
33
2
92
0
0
1
0
7
Motta Paulo
28
1
46
0
0
0
0
90
Ortiz Perez Jorge Mario
35
6
142
0
0
2
0
9
Ruiz Diego
33
7
274
1
0
2
0
Urias Victor
21
1
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Phillip Saul
40