Bóng đá, Mỹ: Austin FC II trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Mỹ
Austin FC II
Sân vận động:
Parmer Filed
(Austin, Texas)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS Next Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alstrup Marcus
21
7
630
0
0
0
0
30
Cleveland Stefan
31
1
90
0
0
0
0
12
Farrar Charlie
?
16
1440
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Bery Jules
21
11
877
0
0
1
0
3
Bonachera Ruben
21
19
1374
1
2
1
1
34
Ciesla Daniel
20
19
1366
0
0
5
0
25
De Anda Anthony
20
11
704
0
0
6
0
4
Gomez Antonio
23
21
1883
0
0
3
0
33
Maynez Santiago
18
1
4
0
0
0
0
35
Moreno Chuy
?
5
167
0
1
1
0
2
Thomas Riley
23
18
1503
0
1
2
0
8
Torres Ervin
17
22
1746
4
4
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alastuey Jorge
22
21
1703
7
6
6
0
7
Arici Batuhan
22
4
79
0
0
2
0
27
Badawiya Mo
17
10
251
0
0
0
0
14
Barro Djakaria
23
15
1205
0
1
5
0
6
Gonzales Adrian
22
23
1693
0
2
7
0
21
Ruszel Marcel
21
4
64
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abarca Diego
20
23
1117
1
2
4
0
31
Avila Chris
18
12
109
0
0
0
0
32
Burton Micah
19
18
961
4
2
0
0
17
Danciutiu Vlad
19
18
847
2
0
3
0
26
Farkarlun Bryant
24
19
1427
3
3
1
0
19
Fodrey Calvin
21
5
387
1
1
2
0
9
Grogan Peter
20
23
1064
4
2
6
2
11
Gryczewski Patrick
22
2
38
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Uttley Brett
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alstrup Marcus
21
7
630
0
0
0
0
20
Cervantes Aaron
23
0
0
0
0
0
0
30
Cleveland Stefan
31
1
90
0
0
0
0
12
Farrar Charlie
?
16
1440
0
0
2
0
40
Roney Cooper
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Bery Jules
21
11
877
0
0
1
0
3
Bonachera Ruben
21
19
1374
1
2
1
1
38
Cavalcante Lucas
18
0
0
0
0
0
0
34
Ciesla Daniel
20
19
1366
0
0
5
0
25
De Anda Anthony
20
11
704
0
0
6
0
4
Gomez Antonio
23
21
1883
0
0
3
0
33
Maynez Santiago
18
1
4
0
0
0
0
35
Moreno Chuy
?
5
167
0
1
1
0
2
Thomas Riley
23
18
1503
0
1
2
0
8
Torres Ervin
17
22
1746
4
4
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alastuey Jorge
22
21
1703
7
6
6
0
7
Arici Batuhan
22
4
79
0
0
2
0
27
Badawiya Mo
17
10
251
0
0
0
0
14
Barro Djakaria
23
15
1205
0
1
5
0
6
Gonzales Adrian
22
23
1693
0
2
7
0
37
Perez Damion
?
0
0
0
0
0
0
21
Ruszel Marcel
21
4
64
0
0
0
0
45
Zuniga Abner
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abarca Diego
20
23
1117
1
2
4
0
31
Avila Chris
18
12
109
0
0
0
0
32
Burton Micah
19
18
961
4
2
0
0
17
Danciutiu Vlad
19
18
847
2
0
3
0
26
Farkarlun Bryant
24
19
1427
3
3
1
0
19
Fodrey Calvin
21
5
387
1
1
2
0
9
Grogan Peter
20
23
1064
4
2
6
2
11
Gryczewski Patrick
22
2
38
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Uttley Brett
35