Bóng đá, châu Úc và châu Đại Dương: Úc Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Úc và châu Đại Dương
Úc Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
SheBelieves Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Arnold Mackenzie
31
1
90
0
0
0
0
12
Micah Teagan
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Carpenter Ellie
25
3
225
0
0
0
0
7
Catley Stephanie
31
3
184
0
0
0
0
22
Grant Charlotte
23
3
207
0
1
1
0
3
Heatley Winonah
24
2
117
0
0
0
0
4
Hunt Clare
26
2
180
0
0
1
0
14
Kennedy Alanna
30
2
145
0
0
0
0
5
Prior Natasha
27
3
61
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Butt Tameka
34
2
156
0
0
0
0
23
Cooney-Cross Kyra
23
3
248
0
0
0
0
6
Murphy Alana
20
2
36
0
0
0
0
10
van Egmond Emily
32
3
124
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Foord Caitlin
30
3
183
0
0
0
0
11
Fowler Mary
Chấn thương đầu gối15.03.2026
22
3
153
0
0
0
0
2
Heyman Michelle
37
2
73
1
0
0
0
17
McNamara Holly
22
2
91
0
0
0
0
16
Raso Hayley
31
3
270
1
1
1
0
8
Torpey Kaitlyn
25
2
63
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Montemurro Joseph
56
Sermanni Tom
71
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Aquino Morgan
24
0
0
0
0
0
0
1
Arnold Mackenzie
31
1
90
0
0
0
0
12
James Sally
22
0
0
0
0
0
0
1
Lincoln Chloe
20
0
0
0
0
0
0
12
Micah Teagan
27
2
180
0
0
0
0
Whyman Jada
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Carpenter Ellie
25
3
225
0
0
0
0
7
Catley Stephanie
31
3
184
0
0
0
0
22
Grant Charlotte
23
3
207
0
1
1
0
3
Heatley Winonah
24
2
117
0
0
0
0
4
Hunt Clare
26
2
180
0
0
1
0
14
Kennedy Alanna
30
2
145
0
0
0
0
5
Nash Jessika Jayne
20
0
0
0
0
0
0
5
Prior Natasha
27
3
61
0
0
0
0
5
Rankin Jamilla
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Apostolakis Alexia
19
0
0
0
0
0
0
6
Berryhill Chloe
30
0
0
0
0
0
0
13
Butt Tameka
34
2
156
0
0
0
0
8
Chidiac Alexandra
26
0
0
0
0
0
0
23
Cooney-Cross Kyra
23
3
248
0
0
0
0
Davidson Leah
24
0
0
0
0
0
0
6
Gomez Isabel
23
0
0
0
0
0
0
6
Murphy Alana
20
2
36
0
0
0
0
3
Sayer Amy
23
0
0
0
0
0
0
Taranto Adriana
26
0
0
0
0
0
0
17
Wheeler Clare
27
0
0
0
0
0
0
10
van Egmond Emily
32
3
124
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Foord Caitlin
30
3
183
0
0
0
0
11
Fowler Mary
Chấn thương đầu gối15.03.2026
22
3
153
0
0
0
0
Galabadaarachchi Jacinta
24
0
0
0
0
0
0
15
Gielnik Emily
33
0
0
0
0
0
0
7
Henry Bryleeh
22
0
0
0
0
0
0
2
Heyman Michelle
37
2
73
1
0
0
0
11
Johnson Kahli
21
0
0
0
0
0
0
Kuilamu Grace
18
0
0
0
0
0
0
17
McNamara Holly
22
2
91
0
0
0
0
16
Raso Hayley
31
3
270
1
1
1
0
23
Siemsen Remy
25
0
0
0
0
0
0
8
Torpey Kaitlyn
25
2
63
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Montemurro Joseph
56
Sermanni Tom
71