Bóng đá, Áo: Austria Vienna Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Áo
Austria Vienna Nữ
Sân vận động:
Generali Arena
(Vienna)
Sức chứa:
17 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pal Jasmin
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kirchberger Virginia
32
2
180
0
0
0
0
4
Pucci Chiara
23
2
29
0
0
0
0
8
Schiechtl Katharina
32
2
180
1
0
0
0
2
Schoffel Louise
23
2
161
1
0
0
0
26
Schorn Anna
20
2
29
0
0
0
0
24
Weilharter Yvonne
24
1
20
0
0
0
0
5
Weiss Tatjana
21
2
173
0
0
0
0
23
Wenninger Carina
34
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Olsen Maria Agerholm
25
2
122
1
0
0
0
21
Pavlovic Sara
29
2
160
0
0
0
0
18
Triendl Lena
25
2
153
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Pfattner Elisa
21
2
180
0
1
0
0
11
Sisic Almedina
19
2
43
0
0
1
0
9
Strode Courtney
27
2
165
1
0
0
0
22
Uka Modesta
26
2
34
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kenesei Stefan
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pal Jasmin
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kirchberger Virginia
32
2
180
0
0
0
0
4
Pucci Chiara
23
2
40
0
0
0
0
8
Schiechtl Katharina
32
2
151
1
0
0
0
2
Schoffel Louise
23
2
180
0
1
0
0
26
Schorn Anna
20
1
30
0
0
0
0
24
Weilharter Yvonne
24
2
180
0
0
0
0
5
Weiss Tatjana
21
2
162
0
0
0
0
23
Wenninger Carina
34
2
180
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Olsen Maria Agerholm
25
1
19
1
0
0
0
21
Pavlovic Sara
29
2
160
0
0
0
0
18
Triendl Lena
25
2
133
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Pfattner Elisa
21
2
168
0
0
0
0
19
Schafer Emily
17
1
13
0
0
0
0
10
Schneeberger Stefanie
25
1
1
0
0
0
0
11
Sisic Almedina
19
2
40
0
1
0
0
9
Strode Courtney
27
2
142
2
0
0
0
22
Uka Modesta
26
1
30
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kenesei Stefan
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Goetz Emma
19
0
0
0
0
0
0
25
Hinterberger Nadine
22
0
0
0
0
0
0
1
Pal Jasmin
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kirchberger Virginia
32
4
360
0
0
0
0
4
Pucci Chiara
23
4
69
0
0
0
0
8
Schiechtl Katharina
32
4
331
2
0
0
0
2
Schoffel Louise
23
4
341
1
1
0
0
26
Schorn Anna
20
3
59
0
0
0
0
24
Weilharter Yvonne
24
3
200
0
0
0
0
5
Weiss Tatjana
21
4
335
0
0
0
0
23
Wenninger Carina
34
4
360
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Buric Valeria
?
0
0
0
0
0
0
6
Cordes Lotta
24
0
0
0
0
0
0
7
Olsen Maria Agerholm
25
3
141
2
0
0
0
21
Pavlovic Sara
29
4
320
0
0
0
0
17
Skobek Johanna
19
0
0
0
0
0
0
18
Triendl Lena
25
4
286
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kappenberger Julia
29
0
0
0
0
0
0
29
Pfattner Elisa
21
4
348
0
1
0
0
19
Schafer Emily
17
1
13
0
0
0
0
10
Schneeberger Stefanie
25
1
1
0
0
0
0
11
Sisic Almedina
19
4
83
0
1
1
0
9
Strode Courtney
27
4
307
3
0
0
0
22
Uka Modesta
26
3
64
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kenesei Stefan
40