Bóng đá, châu Âu: Áo U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Âu
Áo U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bignetti Matteo
21
0
0
0
0
0
0
21
Goschl Benjamin
19
0
0
0
0
0
0
1
Jusic Kenan
20
0
0
0
0
0
0
Kirchmayr Juri
19
0
0
0
0
0
0
21
Zawieschitzky Christian
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Baidoo Samson
21
0
0
0
0
0
0
Groller Amin
Va chạm
20
0
0
0
0
0
0
Gruber Tobias
20
0
0
0
0
0
0
3
Heindl David
21
0
0
0
0
0
0
Kovacevic Damjan
21
0
0
0
0
0
0
2
Pazourek Luca
20
0
0
0
0
0
0
17
Puczka David
20
0
0
0
0
0
0
Robatsch Jannik
20
0
0
0
0
0
0
3
Scholler Jakob Maximilian
Chấn thương cơ
19
0
0
0
0
0
0
Schopp Konstantin
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adewumi Oluwaseun
20
0
0
0
0
0
0
14
Bajlicz Nicolas
21
0
0
0
0
0
0
7
Jano Zeteny
20
0
0
0
0
0
0
19
Kameri Dijon
21
0
0
0
0
0
0
19
Mahmic Ermin
20
0
0
0
0
0
0
8
Mayer Jonas
21
0
0
0
0
0
0
22
Micheler Florian
20
0
0
0
0
0
0
10
Osmani Tristan
20
0
0
0
0
0
0
Paumgartner Tim
20
0
0
0
0
0
0
16
Sattlberger Nikolas
21
0
0
0
0
0
0
4
Schuster Jannik
19
0
0
0
0
0
0
Sulzbacher Valentin
Chấn thương đùi
20
0
0
0
0
0
0
12
Trummer Tim
19
0
0
0
0
0
0
15
Wels Moritz
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Beganovic Belmin
20
0
0
0
0
0
0
9
Dursun Furkan
20
0
0
0
0
0
0
Kiedl Peter
21
0
0
0
0
0
0
18
Reischl Luka
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gahleitner Andreas
43
Gregoritsch Werner
67