Bóng đá, châu Âu: Áo U18 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Áo U18
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Hamzic Salko
17
0
0
0
0
0
0
1
Lorenz Elias
18
0
0
0
0
0
0
Piffer Paul
18
0
0
0
0
0
0
Sarcevic Nikola
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Brunnhofer Jakob
18
0
0
0
0
0
0
12
Feiner Fabian
18
0
0
0
0
0
0
Hussauf Julian
18
0
0
0
0
0
0
Markovic Petar
18
0
0
0
0
0
0
Midzic Armin
18
0
0
0
0
0
0
18
Osterreicher Marijan
18
0
0
0
0
0
0
4
Pirker Sebastian
18
0
0
0
0
0
0
2
Stockl Lars
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Brandtner Jakob
18
0
0
0
0
0
0
13
Brkic Tarik
18
0
0
0
0
0
0
Djezic Daris
18
0
0
0
0
0
0
20
Hajdini Florent
17
0
0
0
0
0
0
Izderic Luka
18
0
0
0
0
0
0
10
Mankan Yasin
18
0
0
0
0
0
0
8
Nisandzic Dominik
17
0
0
0
0
0
0
Olivier Christopher
18
0
0
0
0
0
0
Polster Johannes
18
0
0
0
0
0
0
Stoger Marcel
17
0
0
0
0
0
0
Striednig Marc
18
0
0
0
0
0
0
Zickler Jakob
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Brandt Marco
18
0
0
0
0
0
0
Macic Gabriel
18
0
0
0
0
0
0
Olsa Christopher
17
0
0
0
0
0
0
9
Verhounig Phillip
18
0
0
0
0
0
0
Wurmbrand Nikolaus
18
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo