Bóng đá, châu Âu: Áo U19 Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Áo U19 Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
El Sherif Mariella
19
0
0
0
0
0
0
1
Rusek Larissa
19
0
0
0
0
0
0
21
Schonwetter Christina
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Albrecht Selina
17
0
0
0
0
0
0
5
Cavic Jovana
19
0
0
0
0
0
0
14
D'Angelo Theresa
?
0
0
0
0
0
0
3
Fuchs Lainie
20
0
0
0
0
0
0
4
Gutmann Sarah
17
0
0
0
0
0
0
12
Pertl Livia
20
0
0
0
0
0
0
12
Rauch Jana
?
0
0
0
0
0
0
4
Schneiderbauer Isabell
20
0
0
0
0
0
0
16
Seidl Nadine
20
0
0
0
0
0
0
15
Spinn Laura
19
0
0
0
0
0
0
3
Wondrejc Lara
?
0
0
0
0
0
0
2
Šatra Florentina
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
D'Angelo Chiara
19
0
0
0
0
0
0
6
Holl Anna
20
0
0
0
0
0
0
15
Keutz Julia
20
0
0
0
0
0
0
19
Ojukwu Nicole
18
0
0
0
0
0
0
8
Purtscher Emilia
18
0
0
0
0
0
0
11
Rukavina Magdalena
19
0
0
0
0
0
0
17
Sisic Almedina
?
0
0
0
0
0
0
16
Tragl Leonie
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Adamu Cynthia
?
0
0
0
0
0
0
7
Aistleitner Isabel
19
0
0
0
0
0
0
18
Fankhauser Hannah
?
0
0
0
0
0
0
16
Madl Valentina
18
0
0
0
0
0
0
18
Natter Linda
19
0
0
0
0
0
0
5
Reiterer Jasmin
?
0
0
0
0
0
0
10
Roduner Amelie
19
0
0
0
0
0
0
20
Wirnsberger Anna
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Spilka Hannes
54
Quảng cáo
Quảng cáo